Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Chứng chỉ A, B, C
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ A - Đề 40
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ A - Đề 40
Mỹ Anh
158
3
docx
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo đề thi - kiểm tra đề thi và đáp án tiếng anh trình độ a - đề 40 , ngoại ngữ, chứng chỉ a, b, c phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Trình độ A - Bài 40 1. Is the tall man __ husband? (A) your sisters' (B) your sister's (C) your sister (D) your sister his 2. This is a photo __ my dog. (A) about (B) from (C) by (D) of 3. Have __ had something to eat? (A) them all (B) their all (C) all they (D) they all 4. Please go and __ a bath. (A) wash (B) make (C) have (D) do 5. The boys left __ school before lunch. (A) in the (B) - (C) out of (D) at 6. There are three men __ waiting outside. (A) who (B) they (C) which (D) - 7. Do you know these people? No, I don't know __. (A) they (B) their (C) them (D) their's 8. The girls are __ the discotheque. (A) by (B) on (C) to (D) at 9. __ you ride a motorbike? (A) Have (B) Has (C) Can (D) How 10. Just a moment. I'm putting you __. (A) up (B) under (C) through (D) in 11. He will not be __ to vote in this year's election. (A) old enough (B) as old enough (C) enough old (D) enough old as 12. It is not very easy to study a foreign language all by __. (A) oneself (B) itself (C) himself (D) herself 13. You can __ my surprise when I heard the news. (A) suppose (B) think (C) see (D) imagine 14. He __ book the tickets, but he had no time to call at the cinema. (A) would (B) might (C) could (D) was going to 15. A taxi collided with his car ten minutes ago but the police __. (A) has not come yet (B) have not come yet (C) did not come yet (D) don't come 16. Her hands were so cold __ she could not type. (A) for (B) that (C) as (D) zero 17. I want some sugar, but there is __ in the bowl. (A) no (B) none (C) less (D) any 18. The girl you __ yesterday is waiting for you downstairs. (A) told me (B) told me about (C) tell (D) told me about her 19. London is __ of England. (A) capital (B) a capital (C) an capital (D) the capital 20. Read __ on the board please. (A) a first sentence (B) the first sentence (C) first sentence (D) sentence first
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ TOEFL - Đề số 1
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ TOEFL - Đề số 2
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ TOEFL - Đề số 3
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ TOEFL - Đề số 4
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ TOEFL - Đề số 5
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ TOEFL - Đề số 6
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ TOEFL - Đề số 7
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ TOEFL - Đề số 8
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ TOEFL - Đề số 9
Đề thi và đáp án tiếng anh trình độ TOEFL - Đề số 10
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.