Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi HSG Quốc gia môn tiếng Nga lớp 12 năm 2011

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tài liệu tham khảo dành cho các bạn học sinh: Đề thi HSG Quốc gia môn tiếng Nga lớp 12 năm 2011 cùng với đáp án nhằm giúp các bạn luyện tập và củng cố kiến thức tiếng Nga một cách dễ dàng. . | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT NĂM 2011 3agaHHe 1. 30 điểm a. 10 điểm 5 câu mỗi câu 2 điểm ĐÁP ÁN ĐỀ CHÍNH THỨC Môn thi TIẾNG NGA Ngày thi 11 01 2011 Gồm 02 trang 1 2 3 4 5 B ố a B ố ố. 20 điểm 1. 5 điểm 5 câu mỗi câu 1 điểm 6 7 8 9 10 B ố a a B 2. 15 điểm 5 câu mỗi câu 3 điểm 11. B ero õnorpaỘHH B BoenoMHHaHnax ÕHH3KHX nrogen B MVBeìíi Ibix 3Kcn03Hụnax. 12. Oh khb BHTepaTypHbM TpygoM. A B to BpeMfl 3a cbou KHHTH nncamenb nonynan HeMHoro. 13. LlexoB oõpaiiia.ica K gpy3bflM Iiaxo.aiu õoraTbix nrogen II oiiii .aaBa.in geHbrn Ha CTponTenbCTBo. 14. HexoB nocbinan Tyga KHHTH H3 MocKBb U3 HeTepõypra H3-3a rpaHHựb. 15. OõmecTBeiiiiaa .aeaTe.ibiiocTb Baaoia xía HexoBa. Oh nyBcTBoBan ceoa c lacTjiiBbiM II HV7KHbiM nmgaM. 3aạaHHe 2. 15 điểm 15 câu mỗi câu 1 điểm 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 r ố ố a B ố a a r r ố ố a B r 3agaHHe 3. 20 điểm 10 câu mỗi câu 2 đ iểm 31 32 33 34 35 3K0I0rHHeCKH 3aTpaHHBaeM0e ii0 Ke. iainiíi 0TX0ga agpec0Baiaeb 36 37 38 39 40 Ka. i0ố ii.-iaHvinei C ỵriỵốH 0 X0flbốbl iipneT Kinì 3agaHHe 4. 25 điểm a. 5 điểm 5 câu mỗi câu 1 điểm 41 42 43 44 45 Mai0r0 0TCTaWT 0TpnpaTeibHbie BenepHeM 0TBMK ố. 20 điểm 10 câu mỗi câu 2 điểm 46. Peoama cnymann MoũpaccKa3 o . K U3HU MQCKeuueũ ceroÒHR. 47. B nucbMe BuKTop Hanncan umoồbỉMữMữ Kynuna U npucnana eMy notìbie ồomUHKU. 48. 1 He HMem HUKaKoro npeòcmaeneHun oỗ smoM nucamene. 49. 1 npnmẽn B iiiko.iv n iHhiu MUHymaMU paHbme 3BoHKa. 50. VmpeHHUũ Koộe õogpnT MeHa. 51. Hpn HU3Koũ meMnepamype eoòa npeepa aemcn 6 3ẻò. 52. Ha KaBKa3e 3TUpacmeHUH eònm. 1 53. Eon cnopmcMeHperyuipno mpeHupyemcn y HeroyeenuHueawmcn uiaiicib Ha noỗeòy. 54. M I goroBopHnncb o coGMecmHOũ noòromoGKe KypoKy. 55. Bce Kenaro ne MoryT nnaeamb 6 omoM ồacceŨHe. 3aạaHHe 5. 10 điểm 5 câu mỗi câu 2 điểm 56 57 58 59 60 ố ố B ố B 3agaHHe 6. 20 điểm a. 5 điểm 5 câu mỗi câu 1 điểm 61 62 63 64 65 ố a B ố a ố. 15 điểm 5 câu mỗi câu 3 điểm 66. 3to goopbiH CTapuK c oenocHe KHon ỗopogon u c ycaMH c MemKoM .