Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh về phòng ăn

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Từ vựng tiếng Anh về phòng ăn .Thường thì mỗi gia đình đều có một phòng ăn cho mình, nhưng chắc hẳn không phải ai cũng biết hết từ vựng tiếng Anh về các đồ vật dùng trong phòng ăn. Thế thì bài này sẽ giúp các bạn gợi nhớ lại nhé ! | Từ vựng tiêng Anh vê phòng ăn Thường thì mỗi gia đình đều có một phòng ăn cho mình nhưng chắc hẳn không phải ai cũng biết hết từ vựng tiếng Anh về các đồ vật dùng trong phòng ăn. Thế thì bài này sẽ giúp các bạn gợi nhớ lại nhé 1. China AJai.na - đố bằng sứ 3. chandelier Jaen.dalIa 7 - đèn tnjn 2. china closet AJai.na klDZ.lt - tủ đụng đố sứ 4. Pitcher zpltf.a - binh rót 5. wine glass wain glo s - ly rượu 6. water glass Vo .ta gio s - ly nước 8. spoon spu n - thìa 7. table Aei.bỊ - bàn 9. pepper shaker pep.ar Jei.ka - lọ rắc tiêu 10. salt shaker Zsolt Jei.kaV lọ rắc muối 12. fork fo k - cái nĩa 11. bread and butter plate bred aend bAt.a pleit - đìa đụng bánh mì và .