Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Word smart
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Word smart
Bá Thịnh
109
121
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Gồm 5000 từ trường đại học với định nghĩa ngắn gọn. | W O R D SMART w sfMH tnrotìt flrs . H5TỈSSỊEI 5000 Collegiate Words with Brief Definitions 5000 Từ Trường đại học Với Định nghĩa Ngắn gọn abase v. To lower in position estimation or the like degrade. làm nhục abbess n. The lady superior of a nunnery. mẹ bề trên abbey n. The group of buildings which collectively form the dwelling-place of a society of monks or nuns. tu viện abbot n. The superior of a community of monks. tu viện trưởng abdicate v. To give up royal power or the like . thoái vị abdomen n. In mammals the visceral cavity between the diaphragm and the pelvic floor the belly. bụng dưới abdominal n. Of pertaining to or situated on the abdomen. bụng abduction n. A carrying away of a person against his will or illegally. băt cóc abed adv. In bed on a bed. trên giường aberration n. Deviation from a right customary or prescribed course. lệch abet v. To aid promote or encourage the commission of an offense . xúi bây abeyance n. A state of suspension or temporary inaction. ngưng trệ abhorrence n. The act of detesting extremely. ghê tởm abhorrent adj. Very repugnant hateful. ghê tởm abidance n. An abiding. lưu lại abject adj. Sunk to a low condition. hèn hạ abjure v. To recant renounce repudiate under oath. nguyện bỏ able-bodied adj. Competent for physical service. có khả năng-bodied ablution n. A washing or cleansing especial y of the body. lê tăm gội abnegate v. To renounce a right or privilege . từ chôi abnormal adj. Not conformed to the ordinary rule or standard. dị thường abominable adj. Very hateful. đáng ghét abominate v. To hate violently. ghê tởm abomination n. A very detestable act or practice. ghê tởm aboriginal adj. Primitive unsophisticated. nguyên thủy aborigines n. The original of earliest known inhabitants of a country. sinh vật bản địa aboveboard adv. adj. Without concealment fraud or trickery. công khai abrade v. To wear away the surface or some part of by friction. làm xước abrasion n. That which is rubbed off. mài abridge v. To make shorter in
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.