Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng liên quan đến nhà cửa trong tiếng Anh

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Từ vựng liên quan đến nhà cửa trong tiếng Anh .Mời mọi người cùng tham quan những căn hộ đẹp và các đồ dùng vật dụng trong nhà bằng hình ảnh trong bài viết sau nhé! Xem để biết nhà mình còn thiếu những gì nhé ! ^^ Welcome ! ^^ | Từ vựng liên quan đến nhà cửa trong tiếng Anh Mời mọi người cùng tham quan những căn hộ đẹp và các đồ dùng vật dụng trong nhà bằng hình ảnh trong bài viết sau nhé Xem để biết nhà mình còn thiếu những gì nhé AA Welcome AA A. Ranch House raintf haus - nhà khủng có lâng mái dốc 2 garage gaer.ois - nhà dể 0 3 TV antenna U ỶĨ aenìen.a - ăng ten 1 driveway draiv.wei - lối lối xe vào tivi 4 roof ru f mải nhà 5. deck dek - 5Ến ban cỏog .

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.