tailieunhanh - Thơ học từ vựng TOEIC

Tài liệu Thơ học từ vựng TOEIC được thực hiện nhằm cung cấp cho người học một phương pháp học Tiếng Anh hiệu quả. Tài liệu cung cấp cho người học những từ vựng tiếng Anh được làm thành thơ, giúp người học dễ dàng hiểu và thuộc, dễ nắm bắt được các từ vựng. | https ThoHocTiengAnh Xem các bài thơ học tiếng Anh khác hoặc cập nhật nếu có tại Hoặc https ThoHocTiengAnh Từ TOEIC Đền bù bù đắp offset 9 fset Hấp dẫn lôi cuốn là tempt đây này Make easier facilitate fo siliteit Năng lực qualifications Buổi họp phiên họp session sejh SỰ xoay vòng revolution revo lu Jh đó thôi Hoàn thành làm trọn fulfill ful fil Rộn ràng vì vui sướng run lên vì sợ hãi thì thrill đây mờ Doanh thu là turnover Tìm hiểu chắc chắn là ascertain so tein Ngăn cản giữ lại withhold wi hould Danh sách vốn đầu tư portfolio p9 t fouljou đây mờ Tiền phà tiền xe fare feo Gánh chịu mắc bị incur in ko không vui https ThoHocTiengAnh Đành cam chịu reconcile rekgnsail Nhìn chăm chú scrutinize skru tinaiz làm gì Khoản thế chấp gọi mortgage Sự nhìn chăm chú scrutiny skru tini Hợp đồng cho thuê là lease li s Trách nhiệm pháp lý liability laĨ9 biliti Công trạng giá trị merit merit Mau lẹ hoặc ngay tức thì là prompt Lợi nhuận lợi tức là yield ji ld Dần đến đưa đến conducive kgn dju vis mà outlet autlet lối thoát lối ra Bắt tay vào làm ấy là embark em ba k Sang trọng thì là deluxe Khấu đi trừ đi. deduct di dAkt mất dần code koud luật lệ vốn rất cần Stock kho dự trữ cũng cần quan tâm. code koud danh từ bộ luật luật labour code luật lao động https ThoHocTiengAnh code of honour luân thường đạo lý điều lệ luật lệ quy tắc đạo lý của một xã hội của một giai cấp the code of the school điều lệ nhà trường Cống hiến tôi dedicate dedikeit Sao chép là duplicate giống y như replicate đó mờ Lặp lại tái diễn recur ri ko Ngẫu nhiên casual k juol tình cờ đó thôi Ghi chú -Replicate reproduce or make an exact copy of. Ví d ụ replicate the cell -casual ví dụ seek help from casual passers-by a casual meeting Tuân theo abide by Giống như follow comply đó mờ Người cung cấp provider Resolve kiên quyết như resolute rezolu t Pull out draw out rút .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN