tailieunhanh - Từ vựng tiếng Anh mô tả tính cách con người

Tài liệu "Từ vựng tiếng Anh mô tả tính cách con người" cung cấp cho các bạn 194 từ vựng tiếng Anh thường dùng để mô tả tính cách con người. để có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và làm việc hiệu quả. | Từ vựng Tiếng Anh mô tả tính cách con người 1. Tall Cao 2. Short Thấp 3. Big To béo 4. Fat Mập béo 5. Thin Gầy ốm 6. Clever Thông minh 7. Intelligent Thông minh 8. Stupid Đần độn 9. Dull Đần độn 10. Dexterous Khéo léo 11. Clumsy Vụng về 12. Hard-working Chăm chỉ 13. Diligent Chăm chỉ 14. Lazy Lười biếng 15. Active Tích cực 16. Potive Tiêu cực 17. Good Tốt 18. Bad Xấu tồi 19. Kind Tử tế 20. Unmerciful Nhẫn tâm 21. Blackguardly Đểu cáng đê tiện 22. Nice Tốt xinh 23. Glad Vui mừng sung sướng 24. Bored Buồn chán 25. Beautiful Đẹp 26. Pretty Xinh đẹp 27. Ugly Xấu xí 28. Graceful Duyên dáng 29. Unlucky Vô duyên 30. Cute Dễ thương xinh xắn 31. Bad-looking Xấu 32. Love Yêu thương 33. Hate Ghét bỏ 34. Strong Khoẻ mạnh 35. Weak Ốm yếu 36. Full No 37. Hungry Đói 38. Thirsty Khát 39. Naive Ngây thơ 40. Alert Cảnh giác 41. Keep awake Tỉnh táo 42. Sleepy Buồn ngủ 43. Joyful Vui sướng 44. Angry mad Tức giận 45. Young Trẻ 46. Old Già 47. Healthy well Khoẻ mạnh 48. Sick Ốm 49. Polite Lịch sự 50. Impolite Bất lịch sự 51. Careful Cẩn thận 52. Careless Bất cẩn 53. Generous Rộng rãi rộng lượng 54. Mean Hèn bần tiện 55. Brave Dũng cảm 56. Afraid Sợ hãi 57. Courage Gan dạ dũng cảm 58. Scared Lo sợ 59. Pleasant Dễ chịu 60. Unpleasant Khó chịu 61. Frank Thành thật 62. Trickly Xảo quyệt dối trá 63. Cheerful Vui vẻ 64. Sad Buồn sầu 65. Liberal Phóng khoáng hào phóng 66. Selfish Ích kỷ 67. Comfortable Thoải mái 68. Inconvenience Phiền toái khó chịu 69. Convenience Thoải mái 70. Worried Lo lắng 71. Merry Sảng khoái 72. Tired Mệt mỏi 73. Easy-going Dễ tính 74. Difficult to please Khó tính 75. Fresh Tươi tỉnh 76. Exhausted Kiệt sức 77. Gentle Nhẹ nhàng 78. Calm down Bình tĩnh 79. Hot Nóng nảy 80. Openheard openness Cởi mở 81. Secretive Kín đáo 82. Passionate Sôi nổi 83. Timid Rụt rè bẽn lẽn 84. Sheepish e thẹn xấu hổ 85. Shammeless Trâng tráo 86. Shy Xấu hổ 87. Composed Điềm đạm 88. Cold Lạnh lùng 89. Happy Hạnh phúc 90. Unhappy Bất hạnh 91. Hurt Bị xúc phạm tổn thương đau khổ 92. Lucky May mắn

TỪ KHÓA LIÊN QUAN