tailieunhanh - Ebook Hướng dẫn đồ án nhà máy thủy điện
Nội dung cuốn sách "Hướng dẫn đồ án nhà máy thủy điện" cung cấp cho các bạn các thông số cơ bản của máy phát điện trục đứng, các thông số cơ bản của máy phát điện trục đứng và trục ngang,. Đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các bạn chuyên ngành Điện - Điện tử. | TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HOÀNG VĂN TẨN - PHẠM HổNG NHẬT HƯỚNG DẪN ĐỒ ẤN NHÀ MÁY THUỶ DIỆN I NHÀ XUẤT BÀN XÂY DỰNG PHỤ LỤC PL 3-la CÁC THÔNG số cơ BẢN CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN TRỤC ĐÚNG NHÀ MÁY ELECTROXILA CHẾ TẠO Mã hiệu máy phát điện Tần số quay n vg ph Số cực 2p Công suất Hiệu suất r Momen đà GD2 Tm2 Đường kính stato cm Trọng lượng T Biểu kiến s KVA Hữu công p KW Di trong Dạ Ngoài Roto Toàn bộ 1 2 3 4 5 7 8 9 10 11 CB250 82-8 750 8 11200 8960 96 8 25 190 300 25 64 CB250 110-8 750 8 15000 12000 97 0 35 190 300 33 86 CB250 165-8 750 8 22500 18000 97 2 58 190 300 50 130 CB250 67-10 600 10 7500 6000 96 6 24 195 300 22 47 CB250 100-10 600 10 11 200 8 960 96 9 35 195 300 32 70 CB250 135-10 600 10 15000 12000 97 1 47 195 300 43 95 CB250 260-10 600 10 22500 18000 97 8 70 195 300 64 140 CB250 82-12 500 12 7500 6000 96 8 33 200 300 28 62 CB250 122-12 500 12 11 200 8960 97 0 78 200 300 41 90 CB250 150-12 500 12 15000 12000 97 2 60 200 300 50 110 CB325 90-12 500 12 15000 12000 96 8 110 265 390 45 100 CB325 135-12 500 12 22500 18000 97 2 170 265 390 70 150 CB325 182-12 500 12 31250 25000 97 2 15 260 390 90 200 CB325 270-12 500 12 45000 36000 97 3 315 260 390 135 300 CB250 55-16 375 16 3750 3000 95 8 30 205 300 18 40 CB250 67-16 375 16 5000 4000 96 3 35 205 300 23 49 CB250 100-16 375 16 7500 6000 96 6 50 205 300 34 72 CB325 55-16 375 16 7500 6000 96 5 95 275 390 28 59 CB325 82-16 375 16 11200 8960 96 8 140 275 390 40 84 PL 3-la tiếp theo 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 CB325 110-16 375 16 15000 12000 97 0 175 275 390 55 118 CB325 165-16 375 16 22 500 18000 97 3 250 275 410 85 178 CB425 90-16 375 16 22500 18000 96 8 460 360 490 65 160 CB425 122-16 375 16 31250 25000 97 0 570 360 490 90 210 CB425 182-16 375 16 45000 36000 97 2 850 360 500 130 310 CB425 245-16 375 16 62500 50000 97 3 1150 360 510 173 430 CB250 60-20 300 20 3750 3000 95 8 36 210 300 21 43 CB250 82-20 300 20 5000 4000 86 1 49 210 300 29 59 CB325 67-20 300 20 7500 6000 96 45 125 280 390 35 71 CB325 100-20 300 20 11200 8960 96 7 180
đang nạp các trang xem trước