tailieunhanh - Đáp án và bài tập tự luyện môn Tiếng Anh

Các bài tập trong tài liệu "Đáp án và bài tập tự luyện: Luyện tập" được biên soạn kèm theo bài giảng luyện tập thuộc khóa luyện thi Đại học KIT-1 môn Tiếng Anh do cô Vũ Thị Mai Phương biên soạn. Mời các bạn cùng tìm hiểu và tham khảo nội dung thông tin tài liệu. | Khóa học LTĐHKIT-1 Môn Tiếng Anh Cô Vũ Mai Phương Luyện tập LUYỆN TẬP ĐÁPÁN BÀI TẬP Tự LUYỆN Giáo viên vũ MAI PHƯƠNG Các bài tập trong tài liệu này được biên soạn kèm theo bài giỏng Luyện tập thuộc khóa học LTĐH KIT-1 Môn Tiếng Anh Cô Vũ Mai Phương tại website đế giúp các bạn kiếm tra củng cố lại kiến thức được giáo viên truyền đạt trong bài giỏng tương ứng. Đế sử dụng hiệu quỏ Bạn cần học trước bài giỏng làm đay đủ bài tập sau đó đối chiếu với đáp án trong tài liệu này. I. Find a word in each line which is pronounced differently in the part underlined. 1. A. Stage B. Village C. manage D. baggage 2. A. supply B. superb C. support D. suppose 3. A. eight B. weight C. height D. freight 4. A. game B. gist C. gift D. forgive . phase B. danger C. bookcase D. literature 6. A. excursion B. further C. occur D. occurrence 7. A. measure B. division C. precision D. apprehension 8. A. replace B. luggage C. surface D. palace 9. A. steward B. sew C. sewage D. dew 10. A. fearsome B. spear C. gear D. swear 11. A. bough B. tough C. rough 12. A. drunkard B. postcard C. remark D. discard 13. A. coward B. tower C. powerful D. mow 14. A. alumni B. identify C. idiom D. pi 15. A. chimpanzee B. chaos C. chip D. fetch 16. A. kites B. sketches C. oranges D. buzzes. 17. A. breathe B. paths C. wither D. marathon 18. A. supreme B. complete C. criteria D. refund 19. A. question B. conquest C. quest D. picturesque 20. A. determine B. examine C. discipline D. undermine II. Find the word which has different stress pattern from the other three. 1. A. sincerity B. remarkable C. curriculum D. combination 2. A. demanding B. concerning C. finishing D. beginning 3. A. parliament B. position C. successful D. abolish 4. A. referee B. voluntary C. paradise D. parachute 5. A. appearance B. herbivore C. visible D. magazine 6. A. ingenious B. principle C. generous D. volunteer 7. A. mineral B. nutritious C. safeguarding D. regulate 8. A. decisive B. parachute C. aeroplane D. mathematics .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.