tailieunhanh - Chuyên đề 3: Ngữ pháp về cụm giới từ

Tài liệu "Chuyên đề 3: Ngữ pháp về cụm giới từ" là tài liệu dành cho các bạn đang luyện thi Đại học tiếng Anh khối D, A1. Hy vọng tài liệu là nguồn thông tin hữu ích cho quá trình học tập và nghiên cứu của các bạn. | ữ Luyện thi đại học tiếng Anh khối D A1 Chau CHUYỀN ỪỂ 3 NGỮ PHẤP vE CỤM GIỚI Tử 1. Phrase with IN In consequence of do đó bởi vì. In by rotation lan lưởt luân phiên nhau. in good bad condition trong điều kiện tốt or xấu In the course of time trong tiến trình thởi gian. In to get into a flap tư thong vởi quân địch. In ngon ngữ in Italian . In a blue funk sở xanh mặt khiếp đam. In a dead faint bất tỉnh nhan sự. In a clutter mất trật tự. In a court mở tiến hành hoan toan In a fever of bon chon. In a fever bị sot. In a fine pickle gap canh ngO k khan. In a fix ở trong một canh ngO lung tung. In a flutter boi In a fog không mu tịt. In a fret cau k In a fuddled sta bị rối trí vì say rưởu. In a fume luc giạn. In a good mood tam trang tot. In a good bad moon đang vui buon. In a hole gap khO khan In a hopeless state lam vao tình trang tuyết vong bênh nhan . In a huff tưc gian. in a hurry đang vội In a hypnotic trance ở trong tình In maze ở trong tình trang roi ram. In mess trong tình trang lung tung. In mix tư tưởng rod bởi. in a moment một lát nữa In a muck of sWetot chay mo hoi hot. 1 In a fauddte lọnrXọn. In a nice glow cam thấy trong ngưởi dê chịu. In a paddy in one one s paddies noi gian. In a position of victory ở vao thế thang. In a puzzle ở trong tình trang kho xử. In a quagmire gap tình trang kho khan. In a quandary ở trong tình thế nghi ngở. In a rage gian dư. In row vao hang In a sad case in a sad plight ở trong hoan canh đang buon. In a state of mortal anxiety lo sở chết đi đưởc. In a state of nervous bực bOi kho chịu. In a sweat of fear sở toat mo hoi. In a tangle bị lac đưởng lac lOi. In a tantrum đang bưc bOi. In a terrible state of discover vO trat tự. In a thundering rage gian dư. In a ticklish situation ở trong tình thế kho xử. trang bị thoi miên. 1 ữ Luyện thi đại học tiếng Anh khối D A1 Long Chau In a tight box trong một tình trang bế tàc. In a wax noi giận. In a wrong box ở trong cành kho xử. In abeyance bị đình chỉ. In accord with sth tàn thành việc