tailieunhanh - Đề thi - Đáp án môn Tiếng Trung - Tốt nghiệp THPT ( 2013 ) Mã đề 274

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 03 trang) KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2013 Môn thi: TIẾNG TRUNG QUỐC Thời gian làm bài: 60 phút. Mã đề thi 274 Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) xác định từ loại của từ gạch chân trong các câu sau. Câu 1: 许多人不知道电脑有这么大的好处。 A. 代词 B. 动词 C. 形容词 D. 名词 Câu 2: 他叫来几样菜,独自坐在桌前等着朋友们。 A. 量词 B. 数词 C. 助词 D. 副词 Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) giải thích từ / cụm từ gạch. | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2013 Môn thi TIẾNG tRuNG quốc Thời gian làm bài 60phút. ĐỀ THI CHÍNH THỨC Đề thi có 03 trang Mã đề thi 274 Họ tên thí sinh Số báo danh . Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D xác định từ loại của từ gạch chân trong các câu sau. Câu 1 wếẤ Ĩ ÌW Ầ ffft. A. MA B. AA C. M A D. A Câu 2 tt gỆ aẽ 4Mt tfflta. A. MA B. A C. MA D. giJA Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D giải thích từ cụm từ gạch chân trong các câu sau. Câu 3 ftftirftft 1980 fto A. É B. ft C. M D. A Câu 4 gfltôW W jtẾfftò. A. Mftft B. ftftft C. ea D. w Câu 5 AAAAMA wmamM To A. M -M B. w C. ft-ftft D. y WM Câu 6 BftwemftftWM-ft MMMi JftftjwoftftWMo A. Sft B. WJ C. M D. Bft Câu 7 W AftMft AftftftftftMAftAWnft A. -ftftft B. -ft ft C. -ftftft D. -ftftft Câu 8 Ịfifflafttẳ TỐ . A. M B. C. ftft D. eft Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D hoàn thành các câu sau. Câu 9 MMimOftAm m A. A B. ft C. Ề D. ft Câu 10 mwwxwflm ftWftMfto A. Bft B. Ẻft C. Aft D. Aft Câu 11 ew AAT ft A ftftM A. B. IM C. D. ft Câu 12 ftftm ftft ftftWW i ftOft Afto A. . . C. . D. MS. Câu 13 BMftMftWftMft A. B. E C. D. W Câu 14 MMWT ftftBWM-WMiiJT ftMftBo A. ftft B. ftft C. ft D. Mft Câu 15 ềề mMMt o A. aftftft ftftftift B. ftftft iaaftftft C. ftftmiftWftft D. namftft ftftft Trang 1 3 - Mã đề thi 274 Câu 16 wa w wiijTWAAffl MWÉfôMWo A. 0A. A. B. . C. . D. AM O Câu 17 WmwmMẾflM m. A. ốù B. A C. M D. T Câu 18 ỗ fftẨ tê WỖMfi o A. M B. C. D. A Câu 19 mmtMmT-WOo A. fa B. fè C. D. fa Câu 20 ặ XWM TMAT WATo A. MB B. MM C. faM D. BM Câu 21 MAfaAAM CD MfaWE A. MM B. AX MM W C. tàM o D. MM Câu 22 MMA X Ễ ÌMKfaK t ft. A. A B. ếW C. AA D. A Câu 23 W AOm0m - fôo A. MM B. a C. Ma Câu 24 fa AMA O Ao D. aa M A. AM B. M M C. fa Câu 25 TfaMA faễAAA T AMfao D. tà tà A. ẺM B. MM C. MA Câu 26 AfaMA fê WM WOB D. A. gp tà B. HB te- C. AAA AST D. W M Câu 27 mmamim_ A. Ý TT B. TAT C. ATT D. TT Câu 28 MfaMMtt T T O- AAAAAfa fa AE o A. TA B. TA C. MA D. MA Câu 29 AAMM .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN