tailieunhanh - Đề thi - Đáp án môn Tiếng Trung - Tốt nghiệp THPT ( 2013 ) Mã đề 196

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 03 trang) KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2013 Môn thi: TIẾNG TRUNG QUỐC Thời gian làm bài: 60 phút. Mã đề thi 196 Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) hoàn thành các câu sau. Câu 1: 今天爸爸妈妈都不在家,我。 A. 想吃什么就吃什么自己 B. 自己想吃什么就吃什么 C. 什么想吃自己就什么吃 D. 吃什么就自己想吃什么 Câu 2: 他的这些话都是发内心的,绝对可信。 A. 在 B. 从 C. 自 D. 往. | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2013 ______ Môn thi TIẾNG tRuNG quốc ĐE THI CHINH THUC Thời gian làm bài 60phút. Đề thi có 03 trang Mã đề thi 196 Họ tên thí sinh . Số báo danh . Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D hoàn thành các câu sau. Câu 1 MA MMM ó A. BTOTOMTOTO B. TOBTOTOMTO C. TOBTOTOTOtì D. TOTOTOBBTO Câu 2 MỐTOBTOMB-_MTOTOMTOo A. M B. A C. Ề D. M Câu 3 TOTO BTO T t A. MM B. MM -TOTOTOTOTOEo C. MM D. MM Câu 4 TOSMTOWTOMTOM A. B. M MMfiMM o c C. D. tì Câu 5 mTOTOABTOTOMT- A. M B. tì AMMo C. D. M Câu 6 MB M MOJTOTOffl Me BWMfflo A. . B. . C. . D. Câu 7 BTOTOTOB MTOMTOMTo A. M B. MB C. BM D. MM Câu 8 TOMTOM TOWTOM íăMOMẦBTOM A. B. . C. H t. D. Câu 9 MATOM WITo A. -MB B. -MB Câu 10 BMAMTOTOTO C. -MB D. MMB A. E B. W C. w D. B Câu 11 WTOB CD TOBETOTOM Mfftft MK. A. tìM B. MM C. BM D. B Câu 12 TOJTOfflM TOWTo A. TOTO B. TOTO C. TOTO D. TOTO Câu 13 MKWamim o A. M B. MM C. M T D. MM Câu 14 WTOMTOMTOTOM TOW ft SMMf. A. BW B. AM C. MM D. MM Câu 15 MWTOTOTOTTO@ TOiW m. A. M B. M C. T D. M Câu 16 imwmMSMW. A. MM B. TO C. MM D. MM Câu 17 M MMATOTOTOo A. . B. BM. . C. . D. B. . Trang 1 3 - Mã đề thi 196 Câu 18 SM X Ễ ÌMK K t ft. A. AA B. ỉ C. AM D. A Câu 19 WAH .afWEmw- o A. M B. rnrn C. D. MM Câu 20 ff AAT MMA ASA A. B. C. rao D. A Câu 21 AMAMT AMAW tìMAÌOT ASMABo A. IPA B. SA C. MA D. MA Câu 22 KWj_FlMAM AW _ WOB A. SB- a. B. . . C. AAA- MSS. D. g .tì. Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống trong đoạn văn từ câu 23 đến câu 27. m Mm 23 AA ttaốt-ấ g . MB 24 A tìA fimflom. EMF4-AAOMM AAAAlWWT 25 o ARM AS 26 AAAgSMA-MA AMSAAASW-AMM RA W WỐS mS MWỐSAgOlĩ 27 Bit. MỀ MW AiA7KWMMMMMAAAOO MAASMO 2005 A Câu 23 Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 A. S A. SM A. A A. AS A. A B. S B. MS B. MW B. AM B. MA C. Si C. AS C. AS C. MA C. K D. AS D. A D. AM D. nnnM D. KA Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D giải thích từ cụm từ gạch chân trong các câu sau. Câu 28 wmAAWWlftlw AAMiJAMBWOAAWWo A.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.