tailieunhanh - Giáo trình Khẩu ngữ tiếng Hoa: Phần 2

Tiếp tục học tiếng Hoa qua phần 2 của giáo trình "Khẩu ngữ tiếng Hoa" sau đây. Trong phần 2 sẽ là các bài học từ lesson 12 đến lesson 25. Hy vọng với cuốn giáo trình này, các bạn sẽ củng cố và nâng cao khả năng nói tiếng Hoa của mình. | Le son Twelve New words 1. ặỉj duiwdi external 2. jidoxud to teach 3. zhongxin center 4. 7 Osh yĩvvéi to think 5. yánjiũshẽng postgraduate 6. A W Idizhe used at the end of affirmative sentences or special question indicating a past action or state 7. .S0 tũrán unexpected 92 8. ỉ jrêj m nèixiờng introverted 9. lởoshi honest 10. qígudi strange 11. nâozi brain 12. M xiângtâ idea 13. SO guãng only 14. hâohuà word of praise 15. quẽdiân defaults 16. dăng miàn to one s face 17. bèihòu behind one s back 18. yõudiân strong point 19. MÀ qiãnxũ modest 20. xìnggé character 21. 5Ờ kãi kỗu to open one s mouth 22. OẴ. shuõ bu dìng perhaps 23. píqi temper 24. huáng blond hair 25. bĩéj wdixidng outgoing Proper nouns 1. A Xiỡo Qidng name of a person 2. ỷ- íH iÈ g Gudngzhou name of a place 3. Yìdờlì Italy Text 93 tâ 4n -tL pìt o 2 X 1 M ầ 0 M aLìt Mo ì 4i A LJ J iéjo HI MvẠ gt Lltìítát o ì -Fkstla d jn-tL 5C X 0 3 A4rj . M 0 1 4 -T itjứừ Jt ỏ o 4MẲ ÀậWWẠ- o ýj ỄẪMM W-- ĩ o t m Aì ìỲ Ẵ-t - t SI AìỉíìỲo 4S-Ẵ Ạ a A ĩ ẴátlhỀ Fìt4Un iR o n ĨẦẴ. ĩjí SI t w MiÂìK r iì w Notes 1. m-iiịimnm JSÃ ÌĨE 3ÈẠ IỆr Mo 1 ịữ u IÌẲ k is employed when judging somebody or something but the fact proves that this judgement is wrong . .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN