tailieunhanh - Tiếng Anh công nghiệp và hoá học

Hoá chất dùng cho công nghiệp, khoa học, nhiếp ảnh, cũng như nông nghiệp, nghề làm vườn và lâm nghiệp; Các loại nhựa nhân tạo dạng thô, chất dẻo dạng thô; Phân bón; Hợp chất chữa cháy; Chế phẩm dùng để tôi, ram và hàn kim loại; Chế phẩm để bảo quản thực phẩm; Chất để thuộc da; Chất dính dùng trong công nghiệp. | BẢNG DANH MỤC HÀNG HÓA DỊCH VỤ NI-XƠ THEO VẦN CHỮ CÁI Phiên bản 9 Nhóm 1 Hoá chất dùng cho công nghiệp khoa học nhiếp ảnh cũng như nông nghiệp nghề làm vườn và lâm nghiệp Các loại nhựa nhân tạo dạng thô chất dẻo dạng thô Phân bón Hợp chất chữa cháy Chế phẩm dùng để tôi ram và hàn kim loại Chế phẩm để bảo quản thực phẩm Chất để thuộc da Chất dính dùng trong công nghiệp. Số TT Mã Tên sản phẩm tiếng Anh Tên sản phẩm tiếng Việt 1 010004 Abrasives Auxiliary fluids for use with --- Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân vật liệu mài mòn 2 010620 Absorbing oil Synthetic materials for Nguyên liệu tổng hợp dùng để hấp thu hút dầu 3 010005 Accelerators Vulcanisation Chất gia tốc quá trình lưu hoá 4 010251 Accumulators Acidulated water for recharging --- Nước pha axit để nạp sạc ắc qui 5 010565 Acetate Aluminium --- Nhôm axetat 6 010008 Acetate of cellulose unprocessed Xenluloza axetat dạng thô chưa xử lý 7 010007 Acetates chemicals Axetat hoá chất 8 010010 Acetic anhydride Axetic anhydrit 9 010009 Acetification Bacteriological preparations for --- Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm chế phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic hoá 10 010011 Acetone Axeton 11 010012 Acetylene Axetylen 12 010013 Acetylene tetrachloride Tetraclorua axetylen 13 010016 Acid proof chemical compositions Hợp chất hoá học chịu axit 14 010014 Acids Axit 15 010251 Acidulated water for recharging accumulators Nước pha axit để nạp sạc ắc qui 16 010251 Acidulated water for recharging batteries Nước pha axit để nạp sạc pin 17 010461 Acrylic resins unprocessed Nhựa acrylic dạng thô chưa xử lý 18 010018 Actinium Actini 19 010025 Activated carbons Than hoạt tính 20 010654 Additives Chemical for oils Hoá chất phụ gia chất phụ gia hoá học cho dầu 21 010019 Additives chemical to drilling muds Hoá chất phụ gia chất phụ gia hoá học cho bùn khoan 22 010309 Additives chemical to fungicides Hoá chất phụ gia chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm 23 010308 Additives chemical to insecticides Hoá chất phụ gia chất phụ gia hoá