tailieunhanh - Phương pháp đồ thị

Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và ôn thi môn Hóa học, nội dung tài liệu "Phương pháp đồ thị" dưới đây. Nội dung tài liệu cung cấp cho các bạn những bài toán có lời giải theo phương pháp đồ thị. Hy vọng nội dung tài liệu phục vụ hữu ích nhu cầu học tập và ôn thi. | PHƯƠNG PHÁP ĐỒ THỊ Bài toán 1: Cho CO2 vào dung dịch NaOH (xút). Viết phương trình và vẽ đồ thị Phương trình phản ứng Cách 1: Ban đầu: CO2 + 2NaOH → H2O + Na2CO3 (muối trung hòa) Sau đó: CO2 + Na2CO3 + H2O → 2NaHCO3 (muối axit) Cách 2: CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O (1) → lượng Na2CO3 lớn nhất ↔ nCO2 = nNaOH và nNa2CO3 = nNaOH CO2 + NaOH → NaHCO3 (2) → lượng Na2CO3 bằng không ↔ nNaOH = nCO2 Đồ thị: nNa2CO3 nNaOH (gtc) A nNa2CO3 (ct) B F C D E 0 x = nCO2 (gtc) nNaOH (gtc) y = nCO2 (gtc) nNaOH (gtc) nCO2 Xét ∆ ACE ~ ∆FDE → = → = → nNa2CO3 = nNaOH – nCO2 (lớn nhất) (với y = nCO2 (lớn nhất)) Bài toán 2: Cho CO2 vào dung dịch KOH. Viết phương trình và vẽ đồ thị Phương trình phản ứng Cách 1: Ban đầu: CO2 + 2KOH → H2O + K2CO3 (muối trung hòa) Sau đó: CO2 + K2CO3 + H2O → KHCO3 (muối axit) Cách 2: CO2 + 2KOH → K2CO3 + H2O (1) → lượng K2CO3 lớn nhất ↔ nCO2 = nKOH và nK2CO3 = nKOH CO2 + KOH → KHCO3 (2) → lượng K2CO3 bằng không ↔ nKOH = nCO2 Đồ thị: nK2CO3 nKOH (gtc) A nK2CO3 (ct) B F C D E 0 x = nCO2 (gtc) nKOH (gtc) y = nCO2 (gtc) nKOH (gtc) nCO2 Xét ∆ ACE ~ ∆FDE → = → = → nK2CO3 = nKOH – nCO2 (lớn nhất) (với y = nCO2 (lớn nhất)) Nhận xét: Bài toán “CO2 + NaOH” ↔ “SO2 + NaOH” ↔ “CO2 + KOH” ↔ “SO2 + KOH” Bài toán 3: Cho CO2 vào dung dịch hỗn hợp NaOH, KOH. Viết thứ tự phản ứng và vẽ đồ thị Phương trình phản ứng Cách 1: Ban đầu: CO2 + 2OH- → CO32- + H2O Sau đó: CO2 + CO32- + H2O → 2HCO3- Cách 2: CO2 + 2OH- → CO32- + H2O (1) → lượng CO32- lớn nhất ↔ nCO2 = nOH- và = nOH- CO2 + OH- → HCO3- (2) → lượng CO32- bằng không ↔ nOH- = nCO2 Đồ thị: nOH- (gtc) A B F C D E 0 x = nCO2 (gtc) nOH- (gtc) y = nCO2 (gtc) nOH- (gtc) nCO2 Xét ∆ ACE ~ ∆FDE → = → = → = nOH- – nCO2 (lớn nhất) (với y = nCO2 (lớn nhất))