tailieunhanh - Luyện thi ĐH môn Toán: Ôn tập công thức lượng giác (Phần 2) - Thầy Đặng Việt Hùng

Tài liệu "Luyện thi ĐH môn Toán: Ôn tập công thức lượng giác (Phần 2) - Thầy Đặng Việt Hùng" tóm lược nội dung cần thiết và cung cấp các bài tập ví dụ hữu ích, giúp các bạn củng cố và nắm kiến thức về công thức lượng giác. | Khóa học LTĐH môn Toán - Thầy ĐẶNG VIỆT HÙNG Facebook LyHung95 01. ÔN TẬP CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC - P2 Thầy Đặng Việt Hùng ĐVH LỜI GIẢI CHI TIẾT CÁC BÀI TẬP CÓ TẠI WEBSITE Link tham gia khóa học Khóa LTĐH môn Toán 2015 MỘT SỐ VÍ DỤ MẪU Ví dụ 1 ĐVH . Rút gọn các biểu thức sau I n I I 3n a A sin x n cos I -2 - x I cot 2n - x tan I 2 - x I 3n I I 5n b B sin I -2 x I .cos x - 3n .cot I -2 x 1 -1880 c C ---- --------------7 ------ị2 tan3680 2cos6380 cos980 Lời giải I n I I 3n I a A sin x n cos I - - x I cot 2n - x tan I -2 - x I I n - sin x sin x - cot x tan I n - x I2 - cot x cot x 0 I 3n I I 5n I . I n I I n b B sin I 2 x I .cos x - 3n .cot I 2 x I sin I n 2 x I .cos x - n - 2n .cot I 2n 2 x -sin I x I .cos x - n .cot I x I -cos x. -cos x . -tan x -sin xcos x 1 -1880 tan3680 2cos6380 cos980 1 2sin 300 .cos -1800 -80 tan 3600 80 2cos 801 cos 900 80 1 -2sin300. -cos80 1 cos8 2 0 tan 8 2 sin 8 - sin 8 tan 8 sin 8 tan 8 Ví dụ 2 ĐVH . Chứng minh các đẳng thức sau .X . I 11n Y I 21n Y I 9n Y I 29n I I2n a sin I I sin I I sin I - I sin I - I -2cos I I 10 I 10 I 10 I 10 I 5 -4750 1 b ---7-7 . .Ắ --------------ì 1 cos2 250 cot -5050 tan1970. tan 730 2 c tan1050 tan 2850 - tan -4350 - tan -750 0 Lời giải 111nY . 21nY . 9nY . 29nI a A sin I - I sin I - I sin I - I sin I - I I 10 I 10 I 10 I 10 9nY . 21nY . 9nY . 21n f_I sin I 2n - I sin I I sin I - I sin I - 5n I I 10 I 10 I 10 I 10 Tham gia các gói học trực tuyến Pro S - Pro Adv môn Toán tại để hướng đến kì thi THPT Quốc gia Khóa học LTĐH môn Toán - Thầy ĐẶNG VIỆT HÙNG Facebook LyHung95 . 9n 21 . 9n . 21 9n 9n n ì 2n - sin sin - sin - sin -2sin -2cos I - I -2cos 10 10 10 10 10 10 2 5 -4750 b B ----------------------------------- cot -5050 tan1970. tan 730 _ sin 3600 1800 250 .cos -3600 -900 -250 cot 1800 420 .cot 3600 480 cot 360 55 . cot -360 - 90 - 55 tan 180 17 . tan 90 -17 _ sin 250. - sin

TỪ KHÓA LIÊN QUAN