tailieunhanh - Ebook Niên giám thống kê 2004: Phần 2 - NXB Thống kê
Phần 2 của cuốn Ebook Niên giám thống kê 2004 giới thiệu tới các bạn những số liệu thống kê về thương mại, giá cả và dịch vụ; vận tải, bưu chính, viễn thông; giáo dục; y tế, văn hóa, thể thao, mức sống dân cư; số liệu thống kê của nước ngoài. | Biểu Table 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 Thương mại Giá cả và Du lịch Trade Price and Tourism Trang Page Tổng mức bán lẻ hàng hóa vá doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá thực tê phân theo thành phần kinh tế Retail sales of goods and services at current prices by ownership 353 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá thực tế phân theo ngành kinh doanh Retail sales of goods and services at current prices by kind of economic activity 354 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá thực tế phân theo địa phương Retail sales of goods and services at current prices by province 355 Tổng trị giá xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa Exports and imports of goods 357 Tri giá xuất khẩu hàng hóa theo danh mục tiêu chuẩn ngoại thương Exports of goods by SITC 358 Trị giá xuất khẩu hàng hóa phân theo khu vực kinh tế và phân theo nhóm hàng Exports of goods by economic sector and by commodity group 359 Trị giá xuất khẩu hàng hóa phân theo khối nựớc phân theo nước và vùng lãnh thổ Exports of goods by country group by country and territory 360 Một số mặt háng xuất khẩu chủ yếu Some main goods for exportation 363 Trị giá nhập khẩu hàng hóa theo danh mục tiêu chuẩn ngoại thương. t Imports by SITC 365 Trị giá nhập khẩu hàng hóa phân theo khu vực kinh tê và phân theo nhóm hàng Imports of goods by economic sector and by commodity group 366 Trị giá nhập khẩu hàng hóa phân theo khối nước phân theo nước và vùng lãnh thổ chủ yếu Imports of goods by group country by country and territory 367 Một sỏ mặt hàng nhập khẩu chủ yếu Some main goods for importation 370 Thương mại Giá cả và Du lịch - Trade Price and Tourism 341 186 Chỉ số giá xuất khẩu và nhập khẩu Năm trước 100 Index of export and import price Previous year 100 373 187 Chỉ sô giá tiêu dùng phân theo tháng Consumer price index by month 374 188 Chỉ số giá tiêu dùng chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2004 so với tháng 12 năm 2003 Consumer price index gold and USD price index .
đang nạp các trang xem trước