tailieunhanh - Everyday English Australia: Bài 10

Everyday English Australia gồm 26 bài Tiếng Anh ở Úc. Các bài học này sẽ tập trung vào các sử dụng các tình huống tiếng Anh thông dụng nhất của người Úc như: Chào hỏi, làm quen, đề nghị, cách hỏi giờ, hỏi đường. Và sau đây là nội dung chi tiết của bài 10 Common ways to count. | bQy vuliL GDGLISH LGRRDinG S RI S English from Australia EVERYDAY ENGLISH FROMAUSTRALIA - Series 1 TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA - Loạt 1 Bài 10 common ways to count cách đọc số thông thường Part 1 - THE DIALOGUE đối thoại Bà White xin vào làm việc tại một khách sạn. Ông giám đốc khách sạn phỏng vấn bà và ghi chép lại những điểm cần thiết. MANAGER And. um_ What s your date of birth Mrs. White Mrs. WHITE The eleventh of October 1951. Ov MANAGER The eleventh of October 1951. Fine and your address Mrs. White Mrs. WHITE It s 73 Hay Street Brighton. MANAGER 73 Hay Street Brighton. And what s your phone number Mrs. WHITE 663 9975. MANAGER 663 9975. Good Part 2 - VOCABULARY từ vựng Trong tiếng Anh có một số từ chỉ màu sắc như đen trắng nâu xanh xám nhiều khi cũng như là tên họ của người. Vì vậy khi chúng là tên họ thì các tên đó đều được viết hoa. Australia Day Ngày Quốc khánh của Australia os treilja dei Vietnam s National Day Ngày Quốc khánh của Việt Nam n f a nal dei France Nước Pháp frans fra ns The United States of America Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ. ỗa ju naitad steits av_a merika ABC Radio Australia RadioAustralia 2006 bQy vuliL EDGLISH LGRRDinG SERIES English from Australia Christmas Eve. krismas_ i v Đêm trước đêm Noel. Christmas Day krismas dei Ngày Noel ngày Lễ Giáng sinh. New Year s Day nju jiaz dei Ngày Tết Dương Lịch Happy Birthday h pi ba 0dei Chúc mừng ngày sinh nhật What s your date of birth wats ja deit_av ba 0 Ông bà sinh vào ngày nào What s your phone number Số điện thoại của ông bà thế nào wats ja faun_nA mba Wrong number rag nAmba Nhầm số. Mrs White misaz wait Bà White Part 3 - THE LESSON bài học 1. Common ways to count những cách đếm thông thường Các con số từ 1 đến 20 1 one 2 two 3 three 4 four 5 five 6 six 7 seven 8 eight 9 nine 10 ten 11 eleven 12 twelve 13 thirteen 14 fourteen 15 fifteen ABC Radio Australia RadioAustralia 2006 bQy vuliL GDGLISH LGRRDinG S RI S English from Australia 16 17 18 19 20 sixteen