tailieunhanh - Ebook Lịch vạn niên 1901 - 2050: Phần 2 - NXB Từ điển Bách khoa

Phần 2 của cuốn sách Lịch vạn niên 1901 - 2050 trình bày về biểu lịch vạn niên tính từ năm 2039 đến năm 2050, niên lịch giản biểu (2021 - 2051), các tiết trong năm, một trăm điển tích văn hóa cổ truyền, một trăm bài thuốc giân dan cổ truyền. Mời các bạn tham khảo. | NẢM KỶ MÙI NHUẬN - 2039 TUỔ1 MÙI Tháng ẢL Tháng 1 dù Sinh Dấn Tháng 2 dú Đinh Mão Tháng 3 thiếu Mâu Thin Thảng 4 dù Kỳ Ty Tháng 5 dù Canh Ngọ Tháng 5 nh th Canh Ngọ nh Ngày Dương Can Thứ Dương Can _ Thứ DUơng Can Thúr Dương Can Thứ Dương Can Thứ lAtng Can _ . . Thứ ÂL lịch Chi lịch Chi ạch Chi lịch Chi lích Chi tịch Chỉ Múngmửt 1-24 Bính Ngọ H 2-23 Binh Tý T 3-25 Binh Ngọ s 4-23 AlHỌI B 5-23 Alĩy H 6-22 AtHặ T Mùng hà 1-25 Đinh Mùi B 2-24 Đnh sừu N 326 Đính Mũi B 4-24 Bính Tý CN 5-24 Bính Ngọ B 6-23 Binh Tý N Mủng ba 1-26 Mặu Thản T 2-25 Mâu Dần s 3-27 Mậu Thản CN 4-25 Đnh Sửu H 5-25 Đinh Mùi ĩ 6-24 Đinh Sửu s Mủng bốn 1-27 Kỷ Dậu N 2-26 KỳMâũ B 3-28 Kỹ Dậu H 4-26 Mậu Dẫn B 5-26 Mậu Thân N 6-25 Mậu Dán B Mùng nỉm 1-28 Canh Tuất s 2-27 Canh Thin CN 3-29 Canh Tuất B 4-27 Kỷ Máo T 5-27 KỷDặu s 6-26 KỷMâo CN Mùng sâu 1-29 Tân Hại B 2-28 Tân Ty H 3-30 Tân Hại T 4-28 Canh Thin N 5-28 Canh Tuất B 6-27 Canh Thin H Mùng bảy 1-30 Nhâm Tý CN 3-1 Nhâm Ngọ B 3-31 Nhâm Tý N 4-29 Tân Ty S 5-29 Tân Hại CN 6-28 Tân Ty B Mùng tám 1-31 Quý SỬU H 3-2 Quý Mủi T 4-1 Quý Sủu s 4-30 Nhâm Ngọ B 5-30 Nhảm Tý H 6-29 Nhâm Ngọ T Mùng chỉn 2-1 Giáp Dán B 3-3 Giáp Thán N 4-2 Sáp Dân B 5-1 Quý Múi CN 561 Quý Sửu B G-30 Quý Mùi N Mùng mươi 2-2 ẴtMáo T 34 At Dâu s 4-3 AlMSo CN 5-2 GiâpThân H 6-1 Gap Dắn T 7-1 Giáp Thân s Mưủimột 2-3 Bính Thin N 3-5 BínhTuẳ B 44 BínhThto H 5-3 At Dậu B w ẪtMâo N 7-2 ẪtDặu B Mutìihai 2-4 Đình Ty s 36 anh Hại CN 4-5 Đinh Ty B 5-4 Binh Tuất T 66 Binh Thin s 7-3 Bính Tuất CN Mưúiba 2-5 Mậu Ngọ 0 3-7 Mậu Tý H 46 Mậu Ngọ T. 56 Đinh Hại N 6-4 Đình Ty B 7-4 Đinh Hại H Muôi bón 2-6 Kỷ Mù CN 3-8 KịSủu B 4-7 Kỹ Mùi N 56 Mậu Tý s 66 Mậu Ngọ CN 76 Mặu Tý B Muớilám 2-7 Canh Than H 3-9 Canh Dán T 4-8 Canh Thân S 5-7 KỷSửu B 66 KỳMii H 76 KỷSửu T Mutìsáu 2-8 Tân Dậu B 3-10 TânMăo N 4-9 Tân Dậu B 56 Canh Dân CN 6-7 Canh Thân B 7-7 Canh Dán N Mutíbảy 2-9 Nhâm Tuất T 3-11 Nhảm Thin s 4-10 Nham Tuất CN 5-9 Tân Mao H 66 Tân Dậu T 76 TânMăo S Mưàilám 2-10 Quý Hợi N 3-12 Quý Ty B 4-11 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN