tailieunhanh - Ebook Lịch âm dương Việt Nam (1900 - 2010): Phần 2 - Nguyễn Văn Chung

Tiếp tục phần 1, phần 2 của cuốn Ebook Lịch âm dương Việt Nam (1900 - 2010) giới thiệu ngày âm ngày dương, ngày can ngày chi, thứ của tuần lễ, kỳ môn tiết nguyên và cửu tinh, nhị thập bát tú, 12 trực được dùng để gọi tên các thời gian trong lịch. Mời các bạn tham khảo để nắm bắt những nội dung chi tiết và hữu ích. | 458 ỊCH ÂM DƠÍNG VIỆT NAM NẢM 1953 - NHẤM THÌN. Tháng Chạp Đủ Quý Sửu Sao Phòng Tiếc Đại Hàn AW Tam Bích âm 06 Giờ 15 22 Khí Lập Xuân Ngày ám 21 Giờ 09 46 N ÂY- n Ay CAN THỨ VÃ ị 1 7 SINH KF1ẲC ĂM . CH Ị Ỳ MÔN ÍÙAO i THƯC i NGÍJ 1 15 Bính Dần Hăm Giác ị T r ừ HÀNH Nghĩa 2 16 Đinh Mão Sáu Cang Mõ ri Nghía 3 17 Mậu 111111 Bay Dê Bì nh Chuyên 4 18 Kỷ Tỵ ĐHàTrS Phòng Dị nh Nghĩa 5 19 anh Ngọ Hài Tám Chấp That 6 20 Đại Hàn Ea Vĩ Phó Nghĩa 7 21 Nhâm Thân Tư Cơ Nguy Nghĩa 8 22 Quý Dậu Năm F ẩtt Thành Nghĩa 9 23 Giáp Tuál ĐHàH6 Ngưu Phu Chê 10 24 Ất Ilợi Bay Nữ Kha i Nghía 11 25 Bính Tí Nhát Hư Hố Phạt 12 26 Đinh Sửu Hai Nguy Kiên Bao 13 27 Mậu Dần Ba Thất Trử Phạt 14 28 Ký Mão LXuTB Bích Mãn Phạt 15 29 Canh Thìn Năm Khuê Bình Nghía 16 30 l ân Ty Sảu Lâu Dị nh Phạt 17 31 Nhâm Ngọ Bày Vị Chấp Chế 18 Quý Mùi CNhật Mão Phá Phạt 19 Ị 2 Giáp Thân ị LXuTrS Tất Nguy Phạt 20 3 Ât Dậu Ba c hủy Thảnh Phạt 21 4 Lặp Xtian Tư Sùm Thành Bảo 22 5 Dinh ìíọi Năm Tỉnlì Thu Phạt 23 6 Mậu Tí Sáu Wv Kha i Chế 24 7 Kỷ Sỉru UCuHĨ .ĩ. Ờ li BỐ Chuyên .25 8 Ganh Dán iCNhật Tinh Kiên Chế 26 9 l ân Mão Ị Hai i rương T rũ hế 27 10 Nhíhn 111Ì11 Ba Dực Mãn Phạt 28 1 1 Quý Tỵ Tư Chẩn Bình Chê 29 12 Giáp Ngọ VThT9 Giác Định Bảo 30 13 Ất Mùi Sáu c ang Chấp Chế LỊCH ÂM DUONG VIỆT NAM 459 NĂM 1953 - QUÝ TỴ - TRƯỜNG Lưu THUỶ - NHỊ HẮC. Tháng Giêng Thiếu Sao Tâm Giáp Dần Nhị Hắc Tháng Hai Đủ Sao Vĩ Ất Măo Nhất Bạch . . TiếtVũ Thủy . - Ngày ám 06 Giờ 05 42 . Tiết Xuân Phân Ngày ãm 07 Giờ 05 01 0 Khí Kính Trập íVgvrv ám 21 Giờ 04 03 1 SINH Khí Thanh Minh Ngày âm 22 Giờ 09 13 T L . . SIMH NGÁY NGÀY can THƠ VÃ 211 KUÁr- ngAy ngAy can thứ và 2ÍỈ i 1 7 KHẮC Am hieing cui xỹ môn SAO Ị rc i NGŨ i 1 hanh AM rnrant CHI KỸ môm sao 1 1 TKƯ . NGŨ IỉAỉui 1-ị 14 Bính Thân Bay Dê I Chế 1 Ị 15 1 Ất Sửu CNhật Phòng 2 1 16 Bính Dần Ị Hai 1 Tâm Khư i Chế 2 I 15 Dinh Dậu CMhật Phòng ị Nguy Chế BỐ . Nghĩa 3 16 Mậu Tuất Hai Tâm ThAnh. huyên 3 ị 17 Dinh Mão Ea Vĩ Kiến Nghía 4 17 Ký Hợi VThTre Vĩ 1 110 Chê 4 Ị 18 MẠuThìn