tailieunhanh - Ebook Một số đặc điểm cơ bản của hệ thực vật Việt Nam: Phần 2 - PTS. Lê Trần Chấn (Chủ biên)

Mời các bạn tham khảo phần 2 của cuốn sách Một số đặc điểm cơ bản của hệ thực vật Việt Nam để biết được danh mục các loại thực vật ở Việt Nam. Tài liệu giúp các bạn bổ sung thêm kiến thức về thực vật nói chung và thực vật ở Việt Nam nói riêng. | PHAN II DANH LỤC CÁC LOÀI THỤC VẬT VIỆT NAM ỉ PART II CHECLIST OF PLANTS OF VIETNAM 45 Nơi Dang YẾU Công Vật Ghi STT Tẽn khoa học Sống sống tố địa dụng hậu chú ý Llfor- Geogra Phcnolo- N1 Scientific name Ha bi ta te me phical element Lise gy Note 1 2 3 4 5 6 7 8 1. PSILOTOPHYTA 1. Psilotaceae 1 Psilotum nudum L. Griseb. 1 11 27 II. EQUISETOPHYTA 1. Equisctaceae 1 Equisetum diffusion 1 10 25 2 E. ramosissmum Desv spp. debile Vaucher Hauke 1 900 10 28 III. ISOETOPHYTA 1 Isoetes coromandeiiana . 1 f 11 17 IV. LYCOPODIOPHYTA 1. Lycopodiaceae 1 Huperzia cancell ata Spring Trevis 1 8 20 2 H. carinala ị Pair. Trevis 1 8 25 3 H. chinense . Ching 1 10 18 4 H. hamiltonii Spring Trevis 1 8 29 5 H. obovatifolia Bon 1 8 14 6 H. phlegmaria L. Roth 1 8 27 7 H. salvinoides Herter Alston 1 8 23 8 H. serrata Thunb. Trevis 10 27 I 9 w. squarrosa . Trevis I 8 27 10 H. subdisticha Maki 1 8 29 11 Lycopodiella cernua L. Franco et Vase. 1 10 27 41 12 Lycopodium casuarinoides Spring 1 10 25 13 L. clavalum L. 1 10 27 39 14 L. complanatum L. 1 10 27 39 2. Sclaginellaceae 1 Selaginella argenlea Hook et Grev. Spring 1 10 22 2 s. biformis ex Kuhn 1 10 22 3 S boninensis Baker 1 10 19 4 s. ciliaris Retz. Spring 1 10 27 5 s. chrysocaulos Hook et Grev. Spring 1 11 21 6 s. chrysorrhizos Spring 1 10 21 7 s. deci pie ns Warb. 1 10 21 8 S delicalula Desv. Alston 1 5-1000 10 26 9 S doderleinii Hieron. 1 10 28 10 S dolichoclada Alston 1 10 14 11 s. effusa Alston 1 10 18 12 s. labellata spring 1 10 17 1 46 1 2 3 4 5 6 7 8 13 s. frondosa Warb. 1 1000 10 22 14 s. griffithii Spring 1 11 17 15 s. helferi Warb. 1 l f 21 16 s. heierostachys Baker 1 10 18 17 5. intermedia Blume Spring 1 10 21 18 S . involvens Sw. Spring 1 10 21 19 s. leptophylla Baker 1 10 18 20 S . mairei Lev. 3 11 18 21 s. moellendorfii Hieron. 1 10 19 22 s. rninutifolia Spreng. 1 10 17 23 s. monospora spring 1 10 21 24 s. nipponica Branch et Sav. 1 25 s. ostenfieldii Hieron. 1 10 17 26 s. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG