tailieunhanh - Ebook Tư liệu Kinh tế - xã hội 64 tỉnh thành phố: Phần 2 - NXB Thống kê Hà Nội

Phần 2 của cuốn sách Tư liệu Kinh tế - xã hội 64 tỉnh thành phố giới thiệu về số liệu những năm 2000 - 2003 của 64 tỉnh và thành phố được thu thập, xử lý và tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau. Tài liệu phục vụ cho các bạn quan tâm tới lĩnh vực này. | PHẦN THỨ HAI - PART TWO MỘT SỐ CHỈ TIÊU KINH TÊ XÃ HỘI CHỦ YÊU CỦA 64 TỈNH VÀ THÀNH PHỐ SOME KEY SOCIO - ECONOMIC INDICATORS OF 64 PROVINCES CITIES QC MỘT SÔ CHỈ TIÊU KINH TẾ - XÃ HỘI CHỦ YẾU CỦA THÀNH PHỐ HÀ NỘI o SOME KEY SOCIO-ECONOMIC INDICATORS OF HA NOI CITY 2000 2001 2002 2003 ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH Đơn vị ADIWNISTRA TIVE UNIT Unit Quận - Urban district 7 7 7 9 Huyên - Rural district 5 5 5 5 Phường - Ward 102 102 102 125 Thi trấn - Town under rural district government 8 8 8 5 Xã - Commune 118 118 118 99 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT Tự NHIÊN Nghìn ha AREA OF LAND Thous. ha 92 0 92 1 92 1 92 1 Diện tích đất được sử dụng - Area of used land 81 9 82 6 82 6 82 7 Đất nông nghiệp Agricultural land 43 6 43 2 42 5 41 9 Đất lâm nghiệp - Forestry land 6 1 6 7 6 6 6 6 Đất chuyên dùng - specially used land 20 5 21 0 21 7 22 6 Đất ả - Residential land 11 7 11 7 11 8 11 6 Diện tích đất chưa sử dụng - Area of unused land 10 1 9 5 9 5 9 4 DÂN sõ Nghìn người - POPULATION Thous. pers 2739 2 2841 7 2931 4 3007 0 Phân theo giới tính - Bysex Nam - Male 1370 3 1421 6 1466 5 1503 8 Nữ - Female 1368 9 1420 1 1464 9 1503 2 Phân theo thành thị nông thôn - Bỵresidence Thánh thị - Urban 1586 5 1643 5 1721 4 1834 3 Nỏng thôn - Rural 1152 7 1198 2 1210 0 1172 7 MẬT ĐỘ DÂN SÔ NgƯỞÌ km2 POPULA TION DENSITY Person km 2977 3085 3183 3265 LAO ĐỘNG LABOUR Lao dộng làm việc trong khu vực nhà nước Nghìn người Labour in state sector Thous. persons 416 2 442 447 6 466 0 Nông lâm nghiệp và thuỷ sản - Agriculture forestry and fishing 2 3 2 3 3 2 3 2 Công nghiệp vá xây dựng - Industry and construction 205 5 224 8 240 8 252 0 Dịch vụ - Services 208 4 214 9 203 6 210 8 Thu nhập bình quân tháng của lao động làm việc trong khu vực nhà nước địa phương quản lý Nghìn đổng A veràge monthly income per labour in the local state sector Thous. dongs 610 5 721 3 832 8 919 7 Thành phố Hà Nội - Ha Noi City 151 96. Tiếp theo Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của thành phô Hà Nội Conỉ. Some key socio-economic indicators of Ha

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.