tailieunhanh - Ebook Học tốt Tiếng Anh 9 - NXB Tổng hợp TP HCM

Ebook Học tốt Tiếng Anh 9 hướng dẫn các bạn cách làm bài tập, tóm tắt ngữ pháp và ghi chú những từ mới theo chương trình học môn Tiếng Anh lớp 9. Mời các bạn tham khảo ebook để hiểu bài và nắm bắt kiến thức môn Tiếng Anh lớp 9 một cách tốt hơn. | VÕ THỊ HUYỀN ÁNH TRẦN THỊ THU HÀ NGUYỄN THỊ CAM UYÊN HỌC TỐT TIẾNG ANH NHÀ XUẤT BẢN TỔNG HỢP THÀNH PHỐ Hồ CHÍ MINH Unit A VISIT FROM A PEN PAL Chuyến đi thăm của người bạn tâm thư I. TỪ VỰNG - anyway eniwei adv dù sao đi nữa - area earia n vùng khu vực - area for recreation earia fa r rekri eijn khu vui chơi giải trí - as well as az wel az cũng như - atmosphere aetmasfia n không khí. khí quyển - beauty bjmti n vẻ đẹp beautiful bju tifl adj đẹp beautify bjmtifai V làm đẹp tô điểm - Buddhism budizam n Đạo Phật - Buddhist bưdist n người theo đạo Phật phật tử - climate klaimat n khí hậu thời tiết - comprise kam praiz V bao gồm gồm có - compulsory kam pAlsari adj băt buộc . . English is a compulsory subject in this school. Tiêng Anh ỉà môn belt buộc trong trường học này. - correspond kora spond with v trao đổi thư từ correspondence koras pDndans n thư từ quan hệ thư từ correspondent kDras pDndant n người viết thư người trao đổi thư từ . . We have corresponded with each other for years but I ve never actually met him. Chúng tôi trao đổi thư từ vói nhau đã nhiều năm nhưng chưa bao giờ tôi thực sự gặp mặt anh ây. - currency kAransi n tiền tệ - unit of currency jumit av kAransi đơn vị tiên tệ - depend dl pend on upon v phụ thuộc lệ thuộc vào điều gì . . Our agriculture doesn t depend on the weather. Nên nông nghiệp của chúng ta không phụ thuộc vào thời tiêt. - divide di vaid v chia chia ra division di vi3n n sự phân chia divisible di vizabl adj có thể chia được . Ầ writer divided this book into chapters. Người viêt đã chia cuôn sách này ra ỉ ùm nhiêu chương. HỌC TỐT TIẾNG ANH 9 5 - ethnic eOmk adj thuộc dân tộc thuộc săc tộc - farewell party feo wel pa ti n tiệc chia tay - federation fedo reijn n liên đoàn liên bang hiệp hội - foreign fo ron adj thuộc về ngoại quốc nước ngoài - foreigner fo rono r n người nước ngoài người ngoại quốc - friendliness frendlmos n sự mến khách sự hiếu khách sự cởi mở sự thân thiện - ghost goưst n ma quỷ con ma bóng ma ma - .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN