tailieunhanh - Chuyển đổi câu

nội dung tài liệu "Chuyển đổi câu" dưới đây để nắm bắt được cách chuyển đổi câu trong tiếng Anh của thì hiện tại, thì quá khứ, thì tương lai. | CHưyỂN Dổi cÂu I Ị THÌ HIÊN TAI 1 HIỆN TẠI ĐƠN GiẮN PRESENT SIMPLE I WE YOU THEY Động từ nguyên thể HE SHE IT Động từ thêm s Chuyển thành Chủ ngữ IS ARE AM P2 done VD Tun dien plays the ball The ball is played by Tun dien 2 HIỆN TẠI TiÕP DIỄN PRESENT CONTINUOS Chủ ngữ IS ARE AM Động từ đuôi ing Verb ing Chuyển thành Chủ ngữ IS ARE AM Being P2 done VD TD is playing the ball The ball is being played by TD 3 HIỆN TẠI HOÀN THÀNH PRESENT PERFECT I WE YOU THEY Have P2 HE SHE IT Has P2 Chuyển thành Chủ ngữ Have Has been P2 done VD TD has played the ball The ball has been played by TD THÌ QUÁ KHỨ 1 Quá khử đơn giàn Chủ ngữ Động từ đuôi ed hoặc P2 Chuyển thành Chủ ngữ Were Was P2 done VD TD played the ball The ball was played by TD 2 Quá khứ tiếp diễn Past Continues I I HE I SHE I IT Was Động từ đuôi ing Verb ing WE I YOU I THEY Were Động từ đuôi ing Verb ing Chuyển thành 3 Qúa khứ hoàn thành Past Perfect Chủ ngữ HAD Động từ đuôi ed Chủ ngữ Đều chuyển thành CN Had been P2 done VD TD had bought a new car A new car had been bought by TD THÌ TƯƠNG LAI Chủ ngữ WILL Động từ nguyên thể Chuyển thành CN Will be P2 done VD I will buy new car A new car will be bought Chú ý nếu trong câu chủ động chủ ngữ là I we she he you they some one people thì chuyển sang câu bị động không cần by VD People speak English English is spoken CÂU TRựC Tiếp CÂU GIÁM Tiếp í Câu trong ngoặc luôn lùi lại 1 thì is --- was are --- were was were --- had been have --- had has --- had has have had had do --- did Động từ nguyên thể - Quá khứ thờng Thêm ed did --- had done Quá khứ thờng Thêm ed - had P2 have p2 has p2 --- had p2 NGOÀI RA CÁC TỪ Chỉ THỜI GIAN SAU ĐÂY CŨNG Đổi to day --- that day this month this year ---- that month that yaer yesterday --- the day before tomorow --- the following day the day before yesterday --- two day before a month ago a year ago --- the month before the year before Còn lại để nguyên. will --- would shall --- should can --- could may --- might must --- .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN