tailieunhanh - Giáo trình tự học tiếng Nhật - 14
Tham khảo tài liệu 'giáo trình tự học tiếng nhật - 14', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | s fêfê 1 20 Powered by s loffiili authority reserved fflflffift 1995 3 ẴÍ-K 100â 35 ÌM Notes ốtój0 i feã r z0MSfflM t r o Do not open this question booklet before the test begins. 2Z0MiMm iim o Do not take this question booklet with you after the test. S è MỈT t 8 M EC 9 dlioiy T o Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. HSffl tt. Ề r9 - ifeitèto This question booklet has 9 pages. 5. FMIC li g 0@ @. tfflt tl to i ffi lcfe CS 0 ffllcv- LT fc o One of the row numbers @ - -is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. 8 Examinee Registration Number Name -- part 1 -- MO I 0ZèíííÌ 9 r o1234 L IÍ U t0 UèO xGƠÍÍUo Mi-Mfrb B zỳ t fco 1 . 3. 9 2 .fê V 3 .B 2. t 4. M2-M W S d ặ to 1 . 2. tóư 4. tó 2 . 1. 2. Ẻ H3- 0 Midi èrt Mm M fey to http Oriential year 1995 level 3 2006 09 25 H fêfê KB 2 20 1 . WB 1 . 2. z 3. 4. z 2 . flfc 1. tf Ụfc 2 . z MJft 3 . ư Ụfc 4 . X Ụfc 3 . 1. 2 . T 3 . Cè 4 . cr H4-3 0 Mfrb 20 T a LT L -To 1 . èL L 2 . 2. O 3 .w 1. ít 9 2. It 9 3. lt L 9 4. It L Õ 5-Mfi b 0 fe ftỤT áo 1 . ffi 2 . 1. ế 9 1. ZC 9 2. Jd 3. 9 3. UC 9 4. 9 4. ú 9 2. CC 9 3 . fêụ 1. feỤT 2. fcỤ 3. ZỤT 4. frỤ IBl6 l39t Hit. M0 ZẰ H tto 1 . 2. 6 2 .fólfT 3 .M 2. L H7-ÌB0 MMli MM z n Ỹ9r o 1 . t C C 2 . ẽ ẼM 1. Ú 9L 2. C 5L 3. CT L 4. Cr L 3 . t 1. t 2. t 3. íc t 4. t _ ocèiíii a otor eộ ê r o L tt LU W -o íèữèê o B1CO feỤ o fc UT fi .Ư 3O Ụ o 1 .èfeỤ 1 gụ 2. Ụ 3. ụ 4. ụ 2 .fc Ut 3. Ut 4 Ut 3 .ư 9L 1. fô 2. 3. m-fcfal fefr fr frLT tel Hfco 1 .feto 1. 2. 4. 2 .feM 3 .frLT ra3- ttU O oT Lá MU r ttfe UT U o 1 . lfU 1. B 2. 3. 4. tt 2 .O oT 1 not 2. to 3. 9t 3 .ttfc8Ut 1. Ut 2 ft T 4 ftUt ra4-3
đang nạp các trang xem trước