tailieunhanh - Ebook English−french Dictionary - Phần 2

Đến với phần 2 của cuốn Ebook English−french Dictionary các bạn sẽ được tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh và tiếng Pháp với chữ cái bắt đầu bằng chữ N và kết thúc bằng chữ z. Hy vọng tài liệu là nguồn thông tin hữu ích cho quá trình học tập và nghiên cứu của các bạn. Mời các bạn cùng tìm hiểu và tham khảo nội dung thông tin tài liệu. | English-french dictionnaire mystique mysticisme myth mythe mythology mythoiogie naif naif naif naif nail clou ongle enclouer clouer caboche nailenamel vernis à ongles nailscissors ongliers naive naif simpliste naive naif naked nu à poil denude nambypamby sentimental name qualifier nom nanny bobonne nape nuque naphtha naphthe napkin serviette nappy maillot narcissus narcisse narrator narrateur narrators conteur English-french Dictionary 531 English-french dictionnaire narrow pressé étroit nasal nasal nasty vilain perfide épouvantable affreux nation peuple nation national economy économie politique nationalism nationalisme nationalistic nationaliste nationality nationalité nationalité nationalization nationalisation socialisation nationalize nationalisez nationalisent étatiser nationalized nationalisâmes nationalisai nationalisa nationalizes nationalise nationalizing nationalisant native natif native country patrie nature nature caractère naught zero nausea nausée nauseate écoeurer nauseously nauséabond nautical nautique English-french Dictionary 532 English-french dictionnaire naval marine nave moyeu navel nombril navigate naviguons naviguent naviguer naviguez navigated naviguée naviguées naviguâmes navigué navigua navigates navigue navigating naviguant navigation navigation navigator timonier navigateur navy marine nconverge converger near proche auprès prochaine nearby proche près auprès prochaine nearly quasiment nearsightedness myoPie neat parure necessary necessaire nécessaire requis necessity nécessité neck cou kiki neckerchief cache nez necklace collier English-french Dictionary .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN