tailieunhanh - Đề thi năng lực tiếng Nhật - 18

Tham khảo tài liệu 'đề thi năng lực tiếng nhật - 18', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | s fêfê 1 32 Powered by s loffiii authority reserved HHfflffi 2005 1 X -K 100â 45 ÌM Notes ốtój0 i feã r z0MSmft t i r fé i o Do not open this question booklet before the test begins. 2Z0MiMmfoKtìim o Do not take this question booklet with you after the test. S è MỈT t 8 M MC 5 cttoiy l T l o Write your registration number and name clearly in each box below as written on your test voucher. HSfflMtt. Wr9 - feỤ ro This question booklet has 9 pages. 0 @.WL W -to l A ffi lcfe MCS 0 ffllcv- LT fc ề o One of the row numbers @ - - is given for each question. Mark your answer in the same row of the answersheet. 8 Examinee Registration Number Name -- part Ị -- I X0X0TiSottfeIftt 0 ộl 1 rfroỸO11 ỸHÍH01 2 3 4 frb-O Ư l o ni-s - Ệítttft fii Ềi 9fc o A - Z Ỹ L O Ễ ab ttt0Ểífc Ị . s 1. 9 2. ặ ộ 3. o ộ 4. o ộ 2 . M 1. If zT 3. Z T 3 .as 2. TIMH 3. T te 4. Ultl M2 - ỀI MM W fitóbtóo 4 . M L0 2. L Cfc 3. L L d 4. L c d 5 . fô 1. èd 2. 5É 4. É http Oriential year 2005 level 1 2006 09 24 H fêfê KB 2 32 6 .ft 8Hfc 1-tt Hfc 2. tóbH 3 tfc nfc 4. tótòb n n3- íẾiĩxSẤtfcưfco 7 . ffi 1. ặ 2. X 3. te 4. tó 8 . 1. frơ 2 . Ii 3 . Ií 4 . teh 9 . ẲT 1. ỸẲT 2 . to T 3 . Ỹ ẲT 4 . n4 ftttiHitrMSL. aiz o 10 . as co 3. n fr 4. n ư 11 . a M 2. W 12 .B 1. l 2. 4. 1 M5 miza Lm l lWWWỦ tofct í o 13 . aw 5 ặ Ộ ộ Ộ 14 . M nr 2 r bHt nr 4 Lfc bnx 15 . 1. felfel 2. fel l 3. 65fel 1 MOII ftOX TttSo fclltt. ụ ỐT ỘlỀít o I cưb ftr Hí 1 2 3 4 -o ư èio 16 .irfflnTỊfcẲẾẾỀLfco 1. aã 2. m 3. ãsj 4. O 17 . Mlzfc LT. Ẳ íl Sọtọ 1. E 2 . S 3 . Ể5 4 . fó 18 . Ll tt u U l fc MSậnáo 1. ttffl 2 . 3 . BM 4. W 19 . râiftj0râijíirftj -tãB o 1. è 2 . a 3 . affi 4. w 20 . Ot84lll l o_ 1. - 2 . aa 3 . tea 4 . aft Morn 0Ã0T ọitfes i2à0 ộfca rfroí0a ỲỸHÍH01 2 3 4 -O ư èlo Mi- wwi3tf r. 0ỉ2Ề t49TRH itấtfm o 21 . ư fr 1. a 2. 3. M 4. a 22 . Ỹ5fe 1. M 2 . a 3 . aa 4 . 23 . .