tailieunhanh - Bài giảng cơ sở lý thuyết hóa học - Lê Minh Đức

Cơ học lượng tử ra đời để nghiên cứu vi hạt, xây dựng trên cơ sở các tính chất và đặc điểm chuyển động của vi hạt. Cơ học lượng tử là lí thuyết của những hệ nguyên tử và hạt nhân, chúng có kích thước cỡ 10-13 đến 10-15m. . | âia nâ ỉat 3ơ sô ly thuyet hoa hoc TS- Le -Minh ac Jo mon Oong nghệ hoa hoc-khoa hoc vat liệu Txuông Đại hoc Bach Khoa Đa N ng http 1. CHƯƠNG 1 CƠ SỞ HOÁ LƯỢNG . Giới thiệu chung 1 . Mô hình nguyên tử Rutherford 1 . Hàm sóng phuơng trình sóng Schrodinger 2 . Hàm sóng toàn phần đối xứng phản đối xứng 3 . Nguyên lý chồng chất các trạng thái 4 . Toán tử trong cơ học lượng tử 4 . Các định nghĩa về toán tử 4 . Biểu diễn một đại lượng vật lý 6 . Phương trình toán tử tổng quát 6 2. CHƯƠNG 2 CẤU TRÚC ELECTRON NGUYÊN TỬ. 8 . Nguyên tử H và ion giống H 8 . Phương trình Schrodinger 8 . Orbital nguyên tử AO 8 . Spin và năng lượng electron 9 . Nguyên tử nhiều electron 11 . Mô hình hệ các electron độc lập 11 . Hàm sóng toàn phần 12 . Nguyên tắc nghiên cứu hệ nhiều electron 14 3. CHƯƠNG 3 CẤU TẠO PHÂN TỬ - LIÊN KẾT HOÁ HỌC .17 . Khảo sát liên kết CHT trên cơ sở lượng tử 17 . Hạn chế của các thuyết cổ điển về liên kết hoá học và cấu tạo phân tử 17 . Khảo sát liên kết hoá học và cấu tạo phân tử trên cơ sở Hoá lượng tử 18 . Phương pháp liên kết hoá trị 18 . Giải phương trình Schrodinger 18 . Phương trình 18 http . Giải phương trình 19 . Bản chất liên kết cọng hoá trị 22 . Phương pháp orbital phân tử MO 22 . Phương pháp tổ hợp tuyến tính các AO Linear Combination of Atomic Orbital - LCAO 23 . Phương pháp MO cho hai nguyên tử giống nhau 25 . Bài toán H 25 . Điều kiện để các AO tổ hợp tạo thành MO 28 . Phương pháp MO cho hai nguyên tử khác nhau 29 . Phương pháp MO phân tử có nhiều nguyên tử 30 . Phương pháp Huckel 33 . Bài toán 33 . Mật độ electron n bậc liên kết và chỉ số hoá trị tự do 33 4. CHƯƠNG 4 ĐỐI XỨNG .35 . Khái niệm 35 . Các phép đối xứng cơ bản 35 . Phép quay quanh trục với góc quay 2n n 35 . Phép phản chiếu qua mặt phẳng 36 . Phép phản chiếu quay Sn .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN