tailieunhanh - 338 thuật ngữ quản lý hành chính

2 Office/Administrative manager Nhà QLHC/ Giám đốc HC 3 Administrative assistant Trợ lý hành chính 4 Information manager Trưởng phòng thông tin 5 Records manager Trưởng phòng hồ sơ 6 Word processing supervisior or manager Trưởng phòng xử lý văn bản 7 Receptioninst Tiếp tân 8 Mail clerk Nhân viên thư tín 9 File clerk Nhân viên lưu trử HS 10 Stenographer Nhân viên tốc ký 11 Typist/Clerk typist Nhân viên đánh máy 12 Word processing operator Nhân viên xử lý văn bản 13 Secretary Thư ký 14 Professional Secretary Thư ký chuyên nghiệp 15 Speacialized Secretary Thư ký chuyên ngành 16 Multifunctional/Traditional/Generalists Thư ký tổng quát 17 Junior Secretary Thư ký sơ cấp 18 Senior Secretary Thư ký Trung cấp.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.