tailieunhanh - Learn to speak Russian for Vietnamese
Learn to speak Russian for Vietnamese sẽ giới thiệu đến các bạn một số câu nói thông dụng. Được biên soạn với những chú thích rõ ràng sẽ giúp các bạn có thêm tài liệu tham khảo nhằm nâng cao kiến thức cho ngoại ngữ này. | Learn to speak Russian for Vietnamese speakers V 3 ỊpaBCTByidTe PoccMfl Zdravstvuyte Rossiya Developed by Nam Nguyen Pronunciation Vietnamese Russian 1 privet Xin chào npMBeT 2 Dobroye utro Chào buổi sáng loõpoe yTpo 3 dobryy vecher Xin chào buổi tôi flo6pblìí BẽHep 4 do svidaniya tạm biệt AO CBMAaHMA 5 G-zha mem Bà thưa bà r-H a M3M 6 Miss Miss Mncc 7 G-n ser Ông Sir r-H cap 8 starshiy brat anh trai CTapuuKỈí ÕpaT 9 brat anh trai 6paT 10 propustit bỏ lỡ nponycTMTb 11 kak dela như thế nào là bạn K3K fle ia 12 khorosho tốt xopotuo 13 spasibo cảm ơn cnacnõo 14 a vy và bạn a Bbl 15 kak tebya zovut Tên của bạn là gì K3K TeÕA 3OByT 16 menya zovut Nama tôi tên là Nam MeHR 3OByT HaMa 17 Ochen priyatno Hân hạnh được gặp bạn OneHb npnHTHO 18 Uvidimsya pozzhe gặp anh sau yBKflWMCfl nO3M e 19 pozhaluysta xin vui lòng noHO iyMCTa 20 spasibo cảm ơn bạn cnacnõo 21 Bol shoye spasibo Cám ơn rât nhiêu Page 1 Bo ibLuoe cnacnõo 22 dobro pozhalovat Không có chi flo6po noMOíioBaTb 23 Da Vâng fla 24 net không HeT 25 vse V poryadke không sao Bee B nopflflKe 26 Mne ochen zhal Tôi xin lỗi Mne OHeHb M a Ib 27 izvinite xin lỗi M3BMHMTe 28 prostite menya tha thứ cho tôi npocTMTe MeHB 29 1 Tôi M 30 Vy bạn Bbl 31 on ona ông bà OH OHa 32 my nas nash chúng tôi chúng tôi của chúng tôi Mbl Hac Haw 33 oni im họ họ OHM MM 34 yego yeye ông bà ero ee 35 yego yeye của mình cô ấy ero ee 36 moy moya của tôi tôi MOÍÍ MOA 37 eto ne imeyet znacheniya nó không quan trọng 3TO He MMeeT 3HaneHMA 38 Vy govorite po-angliyski Bạn nói tiếng Anh Bbi roBopkiTe no-aHr inỉícKM 39 YA govoryu kitayskiy Tôi nói Trung Quốc 51 roBopto KHTaíícKKM 40 ochen malo rất ít oneHb Ma 10 41 Ne ponimayu Tôi không hiểu He noHMMaKD Page
đang nạp các trang xem trước