tailieunhanh - Bảng thông số size và quy cách đo
Tài liệu "Bảng thông số size và quy cách đo" giới thiệu đến các bạn bảng thông số size và quy cách đo đồng phục nữ, đồng phục nam. Với các bạn đang học chuyên ngành May mặc thì đây là tài liệu tham khảo hữu ích. | BẢNG THÔNG SỐ SIZE QUY CÁCH ĐO Kính gửi Quý Khách Hàng Với mong muốn hỗ trợ Quý Khách Hàng dễ dàng nhanh chóng lấy số đo trên sản phẩm Công ty cổ Phần May Mặc Xuân Phuơng Nam XPN xin đuợc gửi đến Quý Khách Hàng bảng thông so size chuẩn và quy cách huớng dẫn đo trên sản phẩm đã đuợc chi tiết hóa như sau I. ĐỒNG PHỤC Nữ A. SỜMINỮ 1. Thông so size chuẩn trên sản phẩm BẢNG THÔNG SỐ SIZE SƠMI NỮ THÔNG SỐ - SIZE xs s M L XL XXL Dài giữa thân sau 58 59 60 62 63 65 Ngang vai Tại điểm chồm vai 35 36 37 38 39 40 Vòng nách đo cong 42 44 46 47 48 49 Dài tay 56 57 58 59 60 60 Vòng ngực 84 86 89 93 96 98 Vòng eo 68 71 74 78 82 84 Vòng mông 88 90 94 98 101 104 Cổ áo 35 35 36 37 38 39 2 Hướngdẫnđo 4 1 Dài áo đo giữa thân sau từ sát mí chân cổ trước đến lai 2 Ngang vai tại điểm chồm vai đo từ đỉnh vai bên này sang bên kia. 3 Vòng nách đo cong đo theo chiều cong vòng nách. 4 Dài tay đo từ đỉnh vai đến cuối mangset. 5 Vòng ngực từ nách hạ xuống 2cm đo từ nách bên này sang nách bên kia. 6 Vòng eo đo chỗ nhỏ nhất. 7 Vòng mông đo cạnh cuối lai bầu từ bên này sang bên kia. 8 Cổ đo từ tâm nút đến tâm khuy. B. QUẨN TÂY NỮ 1. Thông so size chuấn trên sảnphắm BẢNG THÔNG SỐ SIZE QUÀN NỮ THÔNG SỐ - SIZE xs s M L XL XXL Dài quần 90 91 93 95 97 100 Mông 86 88 90 94 98 100 Đùi 52 54 56 56 58 60 Ống 17 18 18 19 20 21 Đáy nguyên vòng 53 55 56 57 59 60 Lung eo 68 70 72 76 80 84 dẫn đo 1 Dài quần đo từ lưng quần đến lai 2 Vòng mông đo chỗ to nhất 3 Ống từ đáy hạ xuống 2cm đo vòng ống. 4 Đáy trước từ lưng quần trước đến ngã tư đáy 5 Đáy sau đo từ lưng sau đến ngã tư đáy c. VEST NỮ 1. Thông so size chuan trên sản pham BẢNG THÔNG SỐ SIZE VEST NỮ THÔNG SỐ - SIZE xs s M L XL XXL Dài giữa thân sau 53 54 55 56 57 58 Ngang vai Tại điểm chồm vai 35 36 37 38 39 39 Vòng nách đo cong 43 44 45 46 47 49 Dài tay 55 56 57 58 59 60 Vòng ngực 82 84 86 90 94 98 Vòng eo 68 70 73 76 79 82 Lai áo 86 88 90 94 98 100 dẫn đo 1 Dài áo đo thân sau từ sát mí chân cổ sau đến lai 2 Ngang vai tại điểm chồm vai đo .
đang nạp các trang xem trước