tailieunhanh - Hệ điều hành LINUX (Nguyễn Nam Trung ) - Chương 7

Căn bản về TCP/ bị mạng Cấu hình mạng TCP/IP Công cụ quản trị mạng Ứng dụng mạng Network File System (NFS).Địa chỉ IP: Tên máy (hostname): oscarTên đầy đủ cả tên miền (FQDN): giải tên: ánh xạ tên sang địa chỉ IP (DNS).Giao thức mạng: TCP, UDP, ICMP, ARP, BOOTP,DHCP, DNS, FTP, HTTP, NFS, . | Chương 7 Mạng căn bản Nguyễn Nam Trung E-mail : Chương 7 - Mạng căn bản Nội dung chi tiết Căn bản về TCP/IP Thiết bị mạng Cấu hình mạng TCP/IP Công cụ quản trị mạng Ứng dụng mạng Network File System (NFS) 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Căn bản về TCP/IP Địa chỉ IP: Tên máy (hostname): oscar Tên đầy đủ cả tên miền (FQDN): Phân giải tên: ánh xạ tên sang địa chỉ IP (DNS) Giao thức mạng: TCP, UDP, ICMP, ARP, BOOTP, DHCP, DNS, FTP, HTTP, NFS, . Địa chỉ dùng riêng: , - , – Địa chỉ loopback: 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Thiết bị mạng Thiết bị loopback: lo Thiết bị ethernet: eth0, eth1 Thiết bị PPP: ppp0, ppp1 Thiết bị giả lập: dummy0 Trình điều khiển thiết bị mạng: /lib/modules/kernel-version/kernel/driver/net/ 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Cấu hình mạng TCP/IP Công cụ và file cấu hình Cấu hình thiết bị mạng Cấu hình DNS Cấu hình định tuyến 04/2009 | Chương 7 Mạng căn bản Nguyễn Nam Trung E-mail : Chương 7 - Mạng căn bản Nội dung chi tiết Căn bản về TCP/IP Thiết bị mạng Cấu hình mạng TCP/IP Công cụ quản trị mạng Ứng dụng mạng Network File System (NFS) 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Căn bản về TCP/IP Địa chỉ IP: Tên máy (hostname): oscar Tên đầy đủ cả tên miền (FQDN): Phân giải tên: ánh xạ tên sang địa chỉ IP (DNS) Giao thức mạng: TCP, UDP, ICMP, ARP, BOOTP, DHCP, DNS, FTP, HTTP, NFS, . Địa chỉ dùng riêng: , - , – Địa chỉ loopback: 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Thiết bị mạng Thiết bị loopback: lo Thiết bị ethernet: eth0, eth1 Thiết bị PPP: ppp0, ppp1 Thiết bị giả lập: dummy0 Trình điều khiển thiết bị mạng: /lib/modules/kernel-version/kernel/driver/net/ 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Cấu hình mạng TCP/IP Công cụ và file cấu hình Cấu hình thiết bị mạng Cấu hình DNS Cấu hình định tuyến 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Công cụ và file cấu hình Công cụ cấu hình đồ họa: redhat-config-network, netconfig (Red Hat) Công cụ cấu hình dòng lệnh: ifconfig, route File cấu hình thiết bị (Red Hat) /etc/sysconfig/network-scripts/ File cấu hình mạng /etc/sysconfig/network /etc/hosts /etc/ File khởi động/ngừng dịch vụ mạng /etc/ 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT redhat-config-network 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT netconfig 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Cấu hình thiết bị mạng Nạp trình điều khiển thiết bị # modprobe -v 3c509 /etc/ alias eth0 3c509 options 3c509 io=0x300, irq=9 Cấu hình thiết bị ifconfig DEVICE IP_ADDR netmask MASK [up] # ifconfig eth0 netmask # ifconfig lo # ifconfig eth0 down 04/2009 Khoa CNTT - CĐCNTT Cấu hình DNS Thứ tự phân giải tên: /etc/ order hosts,bind Phân giải tên tĩnh: /etc/hosts locahost gateway Phân giải qua dịch .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN