tailieunhanh - Ebook Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường Nga - Anh - Việt: Phần 2

Nối tiếp nội dung của phần 1 cuốn sách "Từ điển thuật ngữ kinh tế thị trường Nga - Anh - Việt" do Đàm Quang Chiểu làm chủ biên, phần 2 giới thiệu tới người đọc các thuật ngữ kinh tế thị trường Nga - Anh - Việt bắt đầu từ vần M. . | Mara3MH shop ỉ. Nhà hàng bán lè 2. Thuật ngữ chứng khoản chi công ty trung gian kinh doanh mua bản trái phiếu. MaraaT magnate đại tư bàn trùm tư bản người đại diện cho tư bản tài chính công nghiệp lớn. MaxopH3aụH5i staggỉng tham gia đầu tư ước ỉệ cổ phiếu việc nhà đầu tư tham gia đăng ký trước một lượng cổ phiếu mà anh ta không định mua mà chỉ nhàm mục đích quảng cáo. MaiíopaT hereditabỉe major chế độ thừa kế con cả che độ quy định con cả là người cỏ quyền thừa kế gia sản của gia đình. Maiưiep broker người môi giới chứng khoản người trung gian trong việc ký kết hợp đồng tại sở giao dịch chứng khoán người này thực hiện các nghiệp vụ thương mại bằng chi phí cùa khách hàng dưới dạng uỷ thác õpoKep. MaKnepcTBO brokerage nghề nghiệp vụ môi giới. M8Kp03K0H0MMKa macroeconomics kinh tế vĩ mô. M3KpO3KOHOMMHeCKHe MOflenn macroeconomic models mô hình kinh tế vĩ mô. M3Kp03K0H0MHHecKMe noKasa- Tenn macroeconomic index chi tiêu kinh tế vĩ mô. MSKpOKOCM X. MaKpOMHp. MaxpoMMp macrocosm thế giới vĩ mô cn. MaKpoKOCM. MaKpocrpyinypa macrosưucture cẩu trúc vĩ mô tổ chức vĩ mô. M3KCMManbHan ueHa maximum price giá tối đa. MaKCMManbHbie npnõbưiH maximum profit lợi nhuận tối đa. 211 M3K Map MaKCMManbHbiM 3anor maximum sum mortgage thế chấp tổi đa vật thế chấp theo quy định của hợp đồng có giá trị lớn hem số tiền vay thế chấp lớn hơn tín dụng . MaKCMMH3amm BbipyHKH sales-revenue maximization tối đa hoả doanh thu. MaKCMMMsaiutR none3HOCTM ynpa-Bnmomero management-utility maximization tôi đa hoả lợi ích nhà quàn ỉý. MaKCMMM3aUHfl npHÕbưm profit maximization tối đa hoá lợi nhuận. Manoe npeflnpMHTHe small enterprise xỉ nghiệp nhỏ doanh nghiệp nhỏ doanh nạhiệp có số nhân công và doanh so hạn chế. Manbiìí ÕM3HCC small business kinh doanh nhỏ toàn bộ giới doanh nghiệp nhò với mọi hình thức sờ hữu. MatựỊaT mandate management authority uỳ nhiệm uỷ quyền thác quyền. MaHHnyjiMpoBaHHbiM nơrpeÕM-TBHb manipulated consumer loại người tiêu dùng bị người ta gán ép một kiểu tiêu thụ nào đó thông qua

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.