tailieunhanh - Ebook Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt: Phần 2
Nối tiếp nội dung phần 2 cuốn "Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt", phần 2 giới thiệu tới người đọc các thuật ngữ tiếng Anh các ngành công nghệ thông tin, điện tử và viễn thông được sắp xếp từ vần M. . | M M M Ký hiệu cứa mega liếp đầu ngư chí một triệu. Xem megabyte mega. m m Ký hiệu cùa mill tiếp đău ngữ chí một phần nghìn. Xem mill. MAC MAC truyền hình viết tốt cùa multiplexed analog components các thành phần tương tự được dồn kênh kỹ thuật được chấp nhận như một tiêu chuần cho vệ lính phát thanh - truyền hình trực tiếp trong đó khuôn truyền là sự dồn kÊnh các thành phần lh tăn nén thời gian và chớp tín hiệu số vốn mang các dịch vụ đóng bộ hóa âm thanh và dữ liệu. Xem direct-broadcast satellite. an toàn dữ liệu viết lắt cùa message authentication code mã xác nhận thông báo . Xem message authentication Đòng nghĩa với DAC. tát cùa media access control tăng con điều khicn phương tiện ở tầng liên kết dữ liệu trong mõ hình CJSI. Mach hệ điêu hành Mach Một biến thề cùa hệ điều hành UNIX phát triền ở Đại Cạrnegle-Mellon. machinable nhạy máy câm nhận được bằng máy Xem machine-readable. machine máy Trong tin học từ máy 1 hường được dùng đề chì máy tính ví dụ địa chỉ máy . machine address địa chi máy Xem absolute address. machine-aided translation dịch có máy trợ giúp MA T Trong dịch tự động việc sử dụng máy tính trợ giúp người đich. Ở một đẫu của phồ này người dịch có thề chỉ căn đÈ đảm trách biên tập trước và hoặc biên tập sau phần nhiệm vụ còn lại được thực hiện bởi djch tự động. Ở đầu kia cứa phò người dịch được cung cấp một khoảng thông tin các phương tiện xử lý văn bàn và truyền thống. Vác phương tiện điện từ cung cấp cho người dịch có the bao gồm các ngân hàng thuật ngữ phức tạp kết hợp với các hỆ xử lý vân bản đa ngữ sao cho các thuật ngữ trích ra từ ngân hàng thuật ngữ có thề được tự động sát nhập vào văn bàn được dịch với tất cả các bộ ký tự cằn thiết các dấu nhấn . cùa ngôn ngữ đích thích hợp. Xem accent limited syntex postediting preediting target language. Đồng nghĩa với computer-aided translation. machine available time thời gian khả dụng máy thin gian máy sẵn sàng Thời gian trong đó máy tính đã bật nguồn không phải bảo trì và
đang nạp các trang xem trước