tailieunhanh - Từ vựng nhóm 12

Từ vựng nhóm 12 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第20課:しらせる 進歩する;tiến bộ 発展する:phát triển | Từ vựng nhóm 12 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 20R Lfet5 ÌẼUH-6 tiến bộ T 6 phát triển vzr đại chúng H ít thường ngày JẺW kịch tính B T chụp W phim ảnh KH đề bài ST ố phổ biến mang tính chất chung OT ố báo cáo ÍOẰố tiếp sức ố tách ra cắt ra rhnn sứ mệnh ầTầT ngày càng v p người nhận WtT ố đa dạng hóa U 4Ó bảo vệ coi chừng 5 đưa đến tfố đạt được đạt tới EE vua V tỉ trong khi họ sau đó khi vẫn sau đó

TỪ KHÓA LIÊN QUAN