tailieunhanh - Từ vựng nhóm 10

Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 18課:かこむ 表紙:biểu bì 団欒する:tán ngẫu 当然:đương nhiên 結び付き:kết nối | Từ vựng nhóm 10 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 1 8R ổ rfr M biểu bì MT ố tán ngẫu x ì đương nhiên feư ặ kết nối ù phải H phòng khách quảng trường -fiẬ lên sân khấu IWIioTố mơ hồ fcT hoàn thành Ú M ố tăng cao phát triển mạnh ỄWẨ hình thhức sinh hoạt Ỹ T vì lẽ đó nn ngoài S - sư giao tiếp với nhau v fc s tóm lại ỈOỸ t có lẽ có thể T chết f ừ trung tâm S quang cảnh SCỐ thông .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN