tailieunhanh - Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa ことば: ひま(な)(rãnh rỗi) # いそがしい(bận rộn) はやい (nhanh) # おそい (chậm) おおい (nhiều) # すくない (ít) ちかい (gần) # とおい (xa) かんたん(な) (dễ) # むずかしい (khó) | Từ trái nghĩa . l fr rãnh rỗi V Ỹ LVXbận rộn ỉl v nhanh ỸV chậm ỉo v nhiều T ít gần k ỵ xa a fcMft dễ frT LV khó ỉo ậv lớn è nhỏ ỉoM nặng 6 nhẹ fe 0 dày 5Tv mỏng Tv rẻ Z -X đắt ỉot L6v thú vị -o nhàm chán ỉoV LV ngon ỉf dở đậm nồng 5Tv nhạt foầv ngọt J W cay Lfofc fr hạnh phúc ịơbw buồn ww dễ thương đáng yêu Trong các bài học trước các bạn đã biết cách chia động từ ở thì quá khứ thế còn tính từ thì có cần chia hay không Và phủ định của quá khứ sẽ như thế nào Chúng ta cùng lắng nghe đoạn hội thoại mẫu sau. Mời các bạn nhấn nút Play để nghe

TỪ KHÓA LIÊN QUAN