tailieunhanh - Từ vựng nhóm 9

Từ vựng nhóm 9 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao おおやけ:công cộng 慎重な:cẩn thận | Từ vựng nhóm 9 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao . 3 v công cộng MM cẩn thận ttK tính chất S T ố phản ánh XẺW tính lạc quan Ằ6 cho tặng A có tính điển hình o ậfr không lo lắng gì IK ậ tính cách khách quan Wf tình cảm ft cơ sở 0 nghề nghiệp 5 Ằ sau khi ttt tính cách K fr ngoài ý w ố hồi tưởng lại P P qui định WfiT ố chuẩn bị tại sao M ỒW tính đối chiếu R đồng nghiệp Sffi nghệ .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN