tailieunhanh - Bài giảng Lập trình Assembly: Chương 1 - Nguyễn Văn Thọ

Bài giảng Lập trình Assembly Chương 1 Tổ chức của máy tính PC -IBM trình bày các hệ đếm, hệ nhị phân, hệ bát phân, hệ thập phân, hệ thập lục phân, chuyển đổi giữa các hệ đếm, tổ chức lưu trữ dữ liệu của máy tính. | DuyTan University Assembly Language Programming Nguyễn Văn Thọ Bộ môn Điện tử viễn thông Khoa Công nghệ thông tin Đại học Duy Tân - 2008 ĐẠI HỌC DUY TÂN KHOA CONG NGHỆ THÔNG TIN CHƯƠNG 1 Tồ CHỨC CỦA MÁY TÍNH PC-IBM CÁC HỆ ĐÉM Nguyen Van Tho Duy Tan University. Hệ nhị phân Hệ bát phân Hệ thập phân Hệ thập lục phân Nguyen Van Tho Duy Tan University. CHUYÊN ĐỒI GIỮA CÁC HỆ ĐÉM BIN HEX HEX BIN DEC BIN BIN DEC DEC HEX BIN DEC HEX BIN 0 0 0000 8 8 1000 1 1 0001 9 9 1001 2 2 0010 10 A 1010 3 3 0011 11 B 1011 4 4 0100 12 C 1100 5 5 0101 13 D 1101 6 6 0110 14 E 1110 7 7 0111 15 F 1111 DuyTan University Assembly Language Programming Nguyen Van Tho - Duy Tan University. TỔ CHỨC LƯU TRỮ Dữ LIỆU CỦA MÁY TÍNH Số nguyên không dấu 1byte phạm vi biểu diễn 0 255 2byte phạm vi biểu diễn 0 65536 Số nguyên có dấu sử dụng 1 bit là bit dấu 1byte phạm vi biểu diễn -127 128 2byte phạm vi biểu diễn -32767 32768 Số thực Số dấu chấm tĩnh Số dấu chấm động Ký tự và bảng mã ASCII Mỗi kí tự được mã hóa bằng 1 số 1 byte Kí tự hiển thị kí tự đặc biệt . Kí tự điều khiển điều khiển xuống dòng . BANG MA ASCII D H CH D H CH D H CH D H CH D H CH D H CH D H CH E E A E EA E EA E E A E E A E EA E EA C X R C XR C XR C X R C X R C XR C XR 0 0 20 14 40 28 60 3C 80 50 P 100 64 d 120 78 x 1 1 21 15 41 29 61 3D 81 51 Q 101 65 e 121 79 y 2 2 22 16 42 2A 62 3E 82 52 R 102 66 f 122 71 z 3 3 23 17 43 2B 63 3F 83 53 S 103 67 g 123 7B 4 4 24 18 44 2C 64 40 @ 84 54 T 104 68 h 124 7C 5 5 25 19 45 2D - 65 41 A 85 55 U 105 69 i 125 7D 6 6 26 1A 46 2E . 66 42 B 86 56 V 106 6A j 126 7E 7 7 27 1B 47 2F 67 43 C 87 57 W 107 6B k 127 7F 8 8 28 1C 48 30 0 68 44 D 88 58 X 108 6C l 9 9 29 1D 49 31 1 69 45 E 89 59 Y 109 6D m 10 A 30 1E 50 32 2 70 46 F 90 5A Z 110 6E n 11 B 31 1F 51 33 3 71 47 G 91 5B I 111 6F o 12 C 32 20 52 34 4 72 48 H 92 5C 112 70 p 13 D 33 21 53 35 5 73 49 I 93 5D 113 71 q 14 E 34 22 54 36 6 74 4A J 94 5E 114 72 r 15 F 35 23 55 37 7 75 4B K 95 5F 115 73 s 16 10 36 24 56 38 8 76 4C L 96 60 116 74 t 17 11

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.