tailieunhanh - Báo cáo đề tài: Phát hình số mặt đất và máy phát hình số mặt đất theo tiêu chuẩn châu Âu

Nội dung đề tài trình bày truyền số mặt đất và vấn đề chuyển đổi, máy phát hình số mặt đất theo tiêu chuẩn châu Âu. | Phát hình sổ mặt đất và máy phát hĩnh sô mặt đât theo tiêu chuân Châu Au MỤC LỤC BẢNG TỪ VIẾT PHÀN TRUYỀN SỐ MẶT ĐẤT VÀ VÁN ĐỀ CHUYỂN 1. Tại sao lại truyền hình . Sự cần thiết cùa truyền hình . ưu điểm của truyền hình 2. Truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn châu . Một số vấn đề . Vấn đề chuyển đổi ở nước PHẦN MÁY PHÁT HÌNH SỐ MẶT ĐẤT THEO TIÊU CHUẨN CHÂU 1. Nguyên lý 2. Tại sao sử dụng COFDM và sừ dụng như thế nào .15 3. Sơ đồ khối máy phát hình số mặt . Sơ đồ . Mã hóa kênh và điều 4. Những vấn đề cần quan tâm khi chuyển đổi sang truyền hình . Khả năng chuyển đổi từ máy phát Analogue sang máy phát số .42 . Thực hiện chuyển đổi như thế nào .44 . Các vấn đề về RF việc chia xẻ với các cơ sở analog đang tồn . Những lưu ý về anten và công TÀI LIỆU THAM KHẢO. 51 5 339-3 -1 - KC. Phát hình sổ mặt đất và máy phát hình sắ mật đất theo tiêu chuẩn Cháu Âu BẢNG TỪ VIẾT TẤT AFC AUTOMATIC FREQUENCY CONTROL AI Amplitude Imbalance AScn American Standard Code for Information Interchange ATM Asynchronous Transfer Mode ATSC Advanced Television System Commitee AWGN Additive White Gaussian Noise BAT Bouquet Association Table BEP Bit Error Probability BER Bit Eưor Rate Ibjt Bipolar Junction Transistor bslbf bit string left bit first BW Bandwidth C N Ratio of RF or IF signal power to noise power CA Conditional Access CATV Community Antenna Television COFDM Coded Orthogonal Frequency Division Multiplexing CPE Common Phase Error 1 CRC Cyclic Redundancy Check 1 cs Carrier Suppression cso Composite Second Order CTB Composite Triple Beat cw Continuous Wave DC Direct Current DVB-T Digital Video Broadcasting baseline system for digital terrestrial television EN 300 744 EB Errored Block EBU European Broadcasting Union Err Event Information Table EMM Entitlement Management Message ENB Equivalent Noise Bandwidth END Equivalent Noise .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN