tailieunhanh - tính toán thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí, chương 7

Với tải trọng nhỏ chịu lực hướng tâm và chịu cả lực doc trục nên ta dùng ổ bi đỡ chặn 1 dãy cho các gối này. Tải trọng quy ước: Qi = ( +). X: hệ số tải trọng hướng tâm. Y: hệ số tải trọng dọc trục. V: hệ số kể đến vòng nào quay, với trường hợp này ổ có vòng trong quay nên V = 1. kt : hệ số kể đến ảnh hưởng của nhịêt độ, trong nhiệt độ làm việc của ổ ta chọn đ-ợc kt = 1 vì (nhiệt độ t 100oC. | Chương 7 CHỌN ổ LẢN. ổ lăn cho truc vào truc số 1 cùa hôp giám tốc Lực h-ớng tâm tại gối F F2o F 1 577 95 731N F1 4 F 1 F 1 J576 6 143 6 594N Lực doc truc Fat 444 3N So đổ tái Với tái trong nhỏ chịu lực h-ớng tâm và chịu cá lực doc trục nên ta dùng ổ bi đỡ chặn 1 dãy cho các gối này. Tái trong quy -ớc Qi . X hệ số tái trong h-ớng tâm. Y hệ số tái trong doc trục. V hệ số kể đến vòng nào quay với tr-ờng hợp này ổ có vòng trong quay nên V 1. kt hệ số kể đến ánh h-ởng cùa nhịêt đô trong nhiệt đô làm việc cùa ổ ta chon đ-ợc kt 1 vì nhiệt đô t 100oC kđ hệ số kể đến đặc tính tái trong trị số tra đ-ợc là kđ 1. Với d1 25 mm chon ổ lăn cỡ nhẹ hẹp có kiểu ổ 46205 .Có khá năng tái đông và khá năng tái tĩnh lần l-ợt là C 12 4 kN C0 8 5 kN. Xác định các hệ số X và Y Tacó i 4443 0 0523 e 0 37 . C0 8500 Với ổ 0 có 4443 0 6 e 0 37 X 0 45 Y 1 46 VFr0 731 Với ổ 1 có ị - 444 3 0 75 e 0 37 X 0 45 Y 1 46 594 Do đó ta có Fs0 0 207 5 N Fs1 0 220 N Xác định các lưc Faí .ai z F 1 F 220 444 3 664 3 F 0 F0 E F0 664 3 N . zF Fs0 -F 207 5 -444 3 F 220 F Ft 220 N . Xác định các tải trọng quy -ớc Qi Q0 0 1 3 1299 N Q1 0 1 588 5 N Kiểm nghiệm khả năng tải động của các ổ Vì Q0 Q1 nên ta kiểm tra ổ 0 Qe m E Qm L E L 1299 6 83 1243 N 1 24 kN 8 8 . Trong đó Qi tải trọng động quy -ớc Li thời hạn tính bằng triệu vòng quay khi chịu tải Q Do đó khả năng tải động của ổ Cđ Qe. 3l 1 9 1 8 7 346 kN . Trong đó Li 106 53 106 207 918 triệu vòng . Suy ra Cđ C. Vậy ổ đủ khả năng tải động. Kiểm nghiệm khả năng tải tĩnh của các ổ Qt 0 1 3 1342 Fr 731nên Qt 1342 C0 8500 Vậy ổ đủ khả năng thông số của ổ - Loại ổ cỡ nhẹ hẹp 46205 -Đ-ờng kính trong d 25 mm -Đ-ờng kính ngoài D 52 mm - Chiều rộng ổ B 15 mm - Khả năng tải động C 12 4kN - Khả năng tải tĩnh C0 8 50 kN. ổ lăn cho truc trung gian truc số 2 của hộp giảm tốc Lực h-ớng tâm tại gối Fro VF1o F2o 7

TỪ KHÓA LIÊN QUAN