tailieunhanh - tính toán thiết kế cụm gấp giấy, chương 8

Thép 45 thường hoá có giới hạn bền b = 600 (MPa), giới hạn chảy ch =340(MPa), ứng suất xoắn cho phép [ ] = 15÷30 MPa. 2) Xác định sơ bộ đường kính trục: Moment xoắn tác dụng vào các trục: T1=12787,2 () T2=33533,5 () T3=70829,2 () Đường kính của trục được xác định theo: d= 3 Ứng suất xoắn cho phép [ ] tại các trục: [ ]1 =20 (MPa). [ ]2 =30 (MPa). [ ]3 =30 (MPa). d1 3 d2 3 d3 3 T1 12787,2 =3 =14,7 (mm). [ 1 ]. | Chương 8 Tính toán thiết kê trục -then 1 Chon vât liêu Thép 45 thường hoa co giới hạn ben ơb 600 MPa giời hạn chạy ơch 340 MPạ ưng suất xoan cho phép T 15 30 MPa. 2 Xâc đính sô bo đường kính truc Moment xoan tac dung vao cac trục T1 12787 2 T2 33533 5 T3 70829 2 Đường kính cua truc được xác định theo d T r ứng suất xoan cho phép T tai cac trục r 1 20 MPá . r 2 30 MPá . T 3 30 MPá . . J T 12787 2 . _ d1 V 0 2 y 0 2 20 14 7 mm . T d2 - fé-j O 17 7 mm . J T3 _ 70829 2 . d3 ư 0 2 3 ư 0 2 30 22 8 mm . chọn d1 15 mm d2 18 mm d3 23 mm . 3 Xâc đính khoâng câch giữâ câc gổì đô vâ điêm đât lực Chiéu rộng o lan chon sờ bo theo đường kính trục bj b01 15 mm . bii b02 17 mm . biii bo3 19 mm . Truc II Chieu dài mayơ cua bánh răng 2 là lm22 1 2 -1 5 d2 1 2 -1 5 .18 23 mm . Chiều dài mayơ cua bành ràng 3 là lm23 1 2 -1 5 d2 1 2 -1 5 .18 34 mm . Từ bàng 10-4 tà co -Từ gôi 0 đến bành ràng 2 l22 lm22 b02 K1 K2. -Từ gối 0 đến bành ràng 3 l23 lm22 lm23 l22 K2. -Khôàng càch giữa hài gối đơ 0 và1 l21 lm22 lm23 3K1 2K2 b02 -Khôàng càch từ màt canh chi tiết quay đến thành trong cua hôp K1 8 mm . - Khoang càch từ canh ô đến thành trong cua hôp K2 10 mm . -Khoang càch từ màt canh chi tiết quay đến nàp ô K3 15 mm . -Chiếu cao nàp ô và đàu bulông hn 20 mm . l22 0 5 23 17 8 10 38 mm l23 0 5 23 34 3 8 8 75 mm l21 23 34 17 118 mm Truc I Gôì 0 đến 1 l11 l21 118 mm Chiều dài mayơ cua bành đài lm17 1 2 -2 5 d1 1 2 -2 5 .15 35 mm Khoang càch từ gôì đơ 0 đến vị trí làp khơp nôi l17 lc13 0 5 lm17 b01 K3 hn . 0 5 35 15 15 20 60 mm Truc III Khoảng cách giữa hai gốì đỡ 0 và 1 l31 l21 118 mm Khoảng cách từ o trục 1 đến vị trí bảnh xích dàn đọng lc35 0 5 lm35 b03 K3 hn Vỡi chiếu dải mayỡ bảnh xích lm35 1 4 2 5 d3 1 4-2 5 23 51 mm . lc35 0 5 51 19 15 20 70 mm . 4 Xàc định trị sô và chiều đặt lực Truc I Chon hế trục toả độ nhữ hình qụi ữỡc tả xảc định đữỡc cảc lữc tảc dụng lến tững trục nhữ hình vế. Bảnh rảng thảng 1 vả 2 T 1-1- 2T1 _ 2 NT -