tailieunhanh - tính toán thiết kế cụm gấp giấy, chương 7

Khoảng cách trục: -Môđun pháp: -Tỉ số truyền: -Góc nghiêng của răng: -Số răng bánh răng: -Chiều rộng vành răng: bw=25,2(mm). Z1=34 ;Z2=94 d2= =117,5 (mm) -Đường kính vòng chia: d1=(mm) -Đường kính đỉnh răng da1= d1+2m=44,7(mm). da2= d2+2m=120(mm). -Đường kính đáy răng: df1= (mm) df2= (mm). 5) Bộ truyền cấp chậm a)Tính sơ bộ khoảng cách trục aw: aw2=Ka(u2+1) 3 T2 K H [ H ]2 u 2 ba T2: moment xoắn trên trục II ,(). T2=33533,5() -u1=2,2 :tỉ số truyền KH :hệ số kể đến sự phân bố không đều tải trọng trên chiều rộng vành răng khi tính về tiếp xúc | chương 7 Các thong sô và kích thước của bô truyền cáp nhánh -Khoảng cách trục aw 80 mm . -Môđun pháp m 1 25 -Chiều rông vánh ráng bw 25 2 mm . -Tỉ số truyền um 2 73 -Gôc nghiềng cua ráng 3 00 -Sô ráng bánh ráng Z1 34 Z2 94 -Đường kính vông chiá d1 42 5 mm d2 117 5 mm -Đường kính đỉnh ráng dá1 d1 2m 44 7 mm . dá2 d2 2m 120 mm . -Đường kính đáy ráng df1 39 075 mm df2 114 375 mm . 5 Bô truyền cấp chám á Tính sờ bô khôáng cách truc áw ảw2 Kả ụ2 1 J T2Ka3 . yK ÍU2 ba T2 mômềnt xôắn trền truc II . T2 33533 5 -u1 2 2 tỉ sô truyền Kh 3 hề sô kề đền sự phán bô không đều tái trông trền chiều rông vánh ráng khi tính về tiếp xuc. -yba hề sô chiều rông bánh ráng. Tá cô wbd 0 53yba u2 1 0 4 2 2 1 0 68 trá báng 1 tá cô Kh 3 1 04 sờ đô 5 . Ka hệ so phu thuộc vao vật liệu cua cặp bánh răng .Với thép ta co Ka 49 5 ràng tháng aw1 49 5. 2 2 1 J 33533 0 87 87 mm . V 0 4. 481 8 2 Théo tiéu chuan ta chộn aw2 100 mm b Xac đình cac thong so an khớp Mođun cua banh rang đước xac đình m . awi 1 25 mn. _ CM .- 1- m u2 1 _ 1 25 2 2 1 1- răng so rang banh lớn Z2 u2. Z1 2 110 Z2 110 rang . Tỉ số truyện thực um O0 2 2 Tính lai aw1 aw1 m Z Z2 1-25 502 110 100 mm . Kiém nghiém rang vé đo bén tiép xuc ứng suất tiép xuc ơ H ZMZHZ s ỊT K H Um1 1 ơ H . V bw1Um1dW1 ZH hé so xét đén hình dang cua bé mat tiép xuc. 2cos P b ZH J . . V sin2aw I w Pb goc nghiéng cua rang trén hình tru cớ sớ. tg Pb cosat .tgP at aw goc an khớp trong mat mut. Với banh rang thang ta co at Œw arctg tg cos P . Với a 200 goc profin goc at goc profin rang P 00. at atw 200 Pb 0 ZH 2cos0 1 764 ysin -Zs Hé so ké đén sự trung khớp cua banh rang. I4 - a N 3 Với banh răng thẳng dùng công thức 1 Zí Với sa 1 88-3 2 -L côs00 1 79 50 110 4 -179 Zs Ạ 0 858 V 3 Đứớng kính vông lăn banh nhô dW2 2aW2 ùm 1 2 2 1 62 5 mm . Văn tốc vông .62 V .w2. 0 86 m s . 60000 60000 bw Vba .aw 40 mm Tra bang chôn cấp chính xac cấp 9. Kh