tailieunhanh - Chương trình đào tạo ngành học: Sư phạm Vật lý

nội dung tài liệu chương trình đào tạo ngành học "Sư phạm Vật lý" dưới đây để nắm bắt được hệ thống các học phần, số tín chỉ, học phần tự chọn, học phần tiên quyết,. trong quá trình đào tạo ngành sư phạm Vật lý.  Với các bạn đang học chuyên ngành Sư phạm Vật lý - Tin học thì đây là tài liệu tham khảo hữu ích. | CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO Ngành học Sư phạm Vật lý Mã ngành 54140211 Đơn vị quản lý Khoa Sư phạm Chuyên ngành Sư phạm Vật lý-Tin học Hệ đào tạo chính qui Bộ môn Sư phạm Vật lý TT Mã số học phần Tên học phần Số tín chỉ Bắt buộc Tự chọn Số tiết LT Số tiết TH Học phần tiên quyết HK thực hiện Khối kiến thức Giáo dục đại cương 1 QP001 Giáo dục quốc phòng 6 6 115 50 Bố trí theo nhóm ngành 2 TC100 Giáo dục thể chất 1 2 1 1 2 30 30 I II H 3 SP801 Anh văn căn bản 1 4 10 TC nhóm AVCB hoặc nhóm PVCB 60 I II H 4 SP802 Anh văn căn bản 2 3 45 SP801 I II H 5 SP803 Anh văn căn bản 3 3 45 SP802 I II H 6 XH004 Pháp văn căn bản 1 3 45 I II H 7 XH005 Pháp văn căn bản 2 3 45 XH004 I II H 8 XH006 Pháp văn căn bản 3 4 60 XH005 I II H 9 ML009 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 2 2 30 I II H 10 ML010 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 3 3 45 ML009 I II H 11 ML011 Đường lối Cách mạng của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I II H 12 ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 ML010 I II H 13 SP091 Toán cho Vật lý 1 4 4 60 I II 14 SP092 Toán cho Vật lý 2 3 3 45 I II 15 SP073 Tin học căn bản 1 1 15 I II H 16 SP074 TT. Tin học căn bản 2 2 60 I II H 17 KL001 Pháp luật đại cương 2 2 30 I II H 18 SP011 Quan lý HCNN QL ngành GD ĐT 1 1 15 I II H 19 SP013 Phương pháp NCKH - Giáo dục 1 1 15 I II H 20 SP080 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 2 30 I II H 21 SP081 Tiếng Việt thực hành 2 30 I II H 22 SP088 Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh 2 30 SP079 I II 23 SP089 Tổ chức hoạt động giáo dục 2 30 SP079 I II 24 XH014 Văn bản lưu trữ đại cương 2 30 I II Cộng 44 TC Bắt buộc 30 TC Tự chọn 14 TC Khối kiến thức Cơ sở ngành 25 SP078 Tâm lý học 3 3 45 I II 26 SP079 Giáo dục học 3 3 45 SP078 I II 27 SP283 Lý luận dạy học môn Vật lý 3 3 45 SP079 I II 28 SP100 Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập môn Vật lý 1 1 15 SP283 II 29 SP036 Kiến tập sư phạm - Vật lý 1 1 30 SP079 I 30 SP147 Tập giảng dạy môn Vật lý 1 1 5 20 SP283 I 31 SP037 Thực tập sư phạm - Vật lý 4 4 120 SP147 SP036 II 32 SP133 Cơ học đại cương 1 2 2 30 I II 33 SP134 Cơ học đại .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN