tailieunhanh - Thay đổi nhanh vị trí một hàng trong bảng Word 2013

Hướng dẫn cách dùng tổ hợp phím tắt để di chuyển nhanh một hàng trong bảng biểu hoặc thay đổi vị trí của cả đoạn văn trong Word 2013. Bạn đã bao giờ tạo một bảng dài trong Word và rồi nhận ra mình cần sắp xếp lại vị trí các hàng? Trong trường hợp đó, bạn có thể dễ dàng di chuyển các hàng lên phía trên hoặc xuống phía dưới bằng cách dùng một tổ hợp phím tắt. | Thay đôi nhanh vị trí một hàng trong bảng Word 2013 Hướng dẫn cách dùng tổ hợp phím tắt để di chuyển nhanh một hàng trong bảng biểu hoặc thay đổi vị trí của cả đoạn văn trong Word 2013. Order ữa tứ Region R W10 Quebec J0 1 23 101 jgfljario KI 2 9 10 ciỉtSĩHl 2 26 10 ítìârtõ 3 15 10 Alberta Soi 4 1 10 Quebec Ja d is in Ontario Arif Orderừate Region Rep Item Units Unit Cost 1 6 10 Quebec Jonea Pencil 95 2 9 10 Ontario Jardine Pencil 36 1 23 10 Ontario Kiveil Binder 50 2 26 10 Ontario Sill Pen 27 3 15 10 Alberta So Vino Pencil 56 Bạn đã bao giờ tạo một bảng dài trong Word và rồi nhận ra mình cần sắp xếp lại vị trí các hàng Trong trường hợp đó bạn có thể dễ dàng di chuyển các hàng lên phía trên hoặc xuống phía dưới bằng cách dùng một tổ hợp phím tắt. Cách thực hiện như sau Đặt con trỏ chuột vào ô bất kỳ trong hàng bạn cần di chuyển nhấn Shift Alt phím mũi tên lên hoặc Shift Alt phím mũi tên xuống để di chuyển hàng tương ứng lên phía trên hoặc phía dưới của bảng. W-nrd TABLE Ĩ0015 1 PageLíynut Mailings. Review V lĩ iĩ - A a Aa í 5 7 e Ê ilk X A - à - St -5 . Font rã Pủ ra graph 1 2 E lew M 11 3 ADD-INS DESIGN LAYOUT AaBbCcfr AaBbCcDc AaBbC I Normal liNospar. Heading B s Orderữate Region Rep Item Units unit Cost Total 1 6 lữ Quebec Jones Pencil 95 l 23 10 I Ontario KI veil Binder so 999 50 2 9 10 Ontario Jardine Pencil 36 2 26 10 Ontario Gill Pen 27 3 15 10 Alberta Servins Pencil 56 167 44 4 1 10 Quebec Jones Binder 50 4 18 10 Ontario Andrews Pencil 75 1-99 149 25 5 5 10 Ontario Jardine Pencil 90 449 10 5 22 10 Alberta Thompson Pencil 32 6 8 10 Quebec Jones Binder 60 8-99 539 40 Hàng đó sẽ thay đổi vị trí và được đánh dấu. Sam Word TABLE TOOLS 1 Pflijt lỉycụl References Wailings Review View ADD-INS DESIGN LAYOUT _ ________ A A Aa T- EỄ íị í AáBbceữí AaBbccĐí AaBbí ibc Xj xa w w HJ - Normal Ĩ1 NlữSpac. Heading Font .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN