tailieunhanh - Quyết định số 5297/QĐ-UBND về duyệt quy hoạch sử dụng đất chi tiết đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của phường 7, quận 6 do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành

Tham khảo tài liệu 'quyết định số 5297/qđ-ubnd về duyệt quy hoạch sử dụng đất chi tiết đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của phường 7, quận 6 do ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh ban hành', văn bản luật, tiền tệ - ngân hàng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số 5297 QĐ-UBND TP. Hồ Chí Minh ngày 06 tháng 12 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT CHI TIẾT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 CỦA PHƯỜNG 7 QUẬN 6 ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân quận 6 tại Tờ trình số 2794 TTr-UBND-TNMT ngày 13 tháng 10 năm 2008 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 9053 TTr-TNMT-KH ngày 05 tháng 11 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của phường 7 quận 6 với các nội dung chủ yếu như sau 1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất chi tiết đến năm 2010 a Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha Thứ tự Chỉ tiêu Mã Hiện trạng năm 2005 Quy hoạch đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu 1 2 3 4 5 6 7 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN 47 34 100 00 47 34 100 00 2 Đất phi nông nghiệp PNN 47 34 100 00 47 34 100 00 Đất ở OTC 13 26 28 00 21 86 46 16 Đất ở tại nông thôn ONT Đất ở tại đô thị ODT 13 26 100 00 21 86 100 00 Đất chuyên dùng CDG 29 55 62 41 20 95 44 25 Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp CTS 0 10 0 34 0 09 0 44 Đất quốc phòng an ninh CQA 0 55 1 86 0 56 2 67 Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp CSK 17 17 58 10 1 16 5 54 Đất khu công nghiệp SKK Đất cơ sở sản xuất kinh doanh SKC 17 17 100 00 1 16 100 00 Đất cho hoạt động khoáng sản SKS Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ SKX Đất có mục đích công cộng CCC 11 73 39 70 19 14 91 36 Đất giao thông DGT 11 44 97 53 13 12 68 53 Đất thủy lợi DTL Đất để chuyển dẫn năng lượng truyền thông DNT Đất cơ sở văn hóa DVH 0 14 0 73 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN