tailieunhanh - Quyết định số 5299/QĐ-UBND về duyệt quy hoạch sử dụng đất chi tiết đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của phường 9, quận 6 do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Tham khảo tài liệu 'quyết định số 5299/qđ-ubnd về duyệt quy hoạch sử dụng đất chi tiết đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của phường 9, quận 6 do ủy ban nhân dân thành phố hồ chí minh ban hành', văn bản luật, tiền tệ - ngân hàng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Số 5299 QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. Hồ Chí Minh ngày 06 tháng 12 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT CHI TIẾT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM 2006 - 2010 CỦA PHƯỜNG 9 QUẬN 6 ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân quận 6 tại Tờ trình số 2796 TTr-UBND-TNMT ngày 13 tháng 10 năm 2008 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 9055 TTr-TNMT-KH ngày 05 tháng 11 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của phường 9 quận 6 với các nội dung chủ yếu như sau 1. Các chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất chi tiết đến năm 2010 a Diện tích cơ cấu các loại đất Đơn vị tính ha Thứ tự Chỉ tiêu Mã Hiện trạng năm 2005 Quy hoạch đến năm 2010 Diện tích ha Cơ cấu Diện tích ha Cơ cấu 1 2 3 4 5 6 7 TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN 26 90 100 00 26 90 100 00 2 Đất phi nông nghiệp PNN 26 90 100 00 26 90 100 00 Đất ở OTC 15 35 57 06 14 28 53 10 Đất ở tại nông thôn ONT Đất ở tại đô thị ODT 15 35 100 00 14 28 100 00 Đất chuyên dùng CDG 10 81 40 19 11 88 44 18 Đất trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp CTS 0 11 1 02 0 10 0 85 Đất quốc phòng an ninh CQA 0 21 1 94 0 22 1 84 Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp CSK 3 02 27 94 2 46 20 69 Đất khu công nghiệp SKK Đất cơ sở sản xuất kinh doanh SKC 3 02 100 00 2 46 100 00 Đất cho hoạt động khoáng sản SKS Đất sản xuất vật liệu xây dựng gốm sứ SKX Đất có mục đích công cộng CCC 7 47 69 10 9 10 76 62 Đất giao thông DGT 7 09 94 91 8 33 91 50 Đất thủy lợi DTL Đất để chuyển dẫn năng lượng truyền thông DNT Đất cơ sở văn hóa DVH 0 02 0 21 Đất cơ
đang nạp các trang xem trước