tailieunhanh - Từ vựng dành cho phần đọc hiểu part 7 Toeic

Nhằm giúp cho các bạn đang học tập và ôn thi Toeic có thêm tài liệu tham khảo, nội dung tài liệu "Từ vựng dành cho phần đọc hiểu part 7 Toeic" dưới đây. Tài liệu giới thiệu đến các bạn 1928 từ vựng thường dùng trong phần thi đọc hiểu Toeic. Chúc các bạn thi tốt. | Tư VỰNG DANH CHO PHẢN ĐỌC HIÊU PART 7 TOEIC TT Từ vựng Phiên âm Ví dụ 1 Abandon v ếb ndon Drivers caught in the snowstorm had to abandon their vehicles. Từ bỏ bỏ Những người tài xế bị kẹt trong bão tuyết phải bỏ xe lại để thoát thân. 2 Abandonment n ếbsendonmon t sự bỏ rơi tình trạng mồng bỏ 3 Abeyance n ếbeions Be in abayance Sự đình chỉ hoãn lại Bị đình chỉ tạm hoãn 4 Abide v 9 baid Abide by the laws Tôn trọng tuân theo Tuân thủ pháp luật 5 Able adj eib g l An able man Be able to access to. Có năng lực có tu cách Một người có năng lực Có quyền tư cách truy cập vào. 6 Ability n 9 biliti Professonal ability Khả năng năng lực Năng lực chuyên môn 7 Aboard g bo d Go to aboard adv ở nước ngoài n nước ngoài Đi nước ngoài 8 Abrogate v sebrageit Backward customs must be abrogated. Hủy bỏ bãi bỏ Những hủ tục phải được bãi bỏ. 9 Abrogation n jubrou Sự bãi bỏ sự bài trừ 10 Absence n Absons Absence without leave Leave of absence Sự vắng mặt sự thiếu Sự vắng mặt không xin phép Thời gian nghỉ có phép nghỉ phép . 11 Absent adj Absant to absent oneself from work Vắng thiếu vang mặt không đi làm 12 Absorb v ab s9 b Nuốt gộp tập trung vào 13 Absorption n seb sorpjbn seb zorpjan The companies have finished their absorption. Việc sát nhập sự nhập chung công ty Những công ty này đã hoàn thành việc sát nhập lại. 14 Abstract n Abstrsekt He gave me a abstract of the project. Bản tóm tắt Anh ta đã đua cho tôi một bản tóm tắt của dự án. 15 Abuse o bju z to abuse one s power abuse of power v lạm dụng n sự lạm dụng lạm dụng quyền hành của minh sự lạm quyền 16 Accede v ak si d accede to an opinion Đồng ý tán thành đồng ý với một ý kiến 17 Accelerate v k selareit accelerate the pace Thúc mau giục gấp bước mau hơn rảo bước 18 Accept v Zsk septZ accept a proposal accept a truth Chấp thuận chấp nhận một đề nghị thừa nhận một sự thật 19 Acceptable adj ok septobl an acceptable evidence Có thế chấp nhận bằng chứng có thế chấp nhận được 20 Acceptance n ak septans His performance had received

TỪ KHÓA LIÊN QUAN