tailieunhanh - Đề thi thử THPT quốc gia chuẩn cấu trúc Bộ giáo dục 2015-2016: Môn Tiếng Anh (Có đáp án)
Nhằm giúp các bạn củng cố lại kiến thức đã học và làm quen với dạng đề thi môn tiếng Anh, nội dung đề thi thử THPT quốc gia chuẩn cấu trúc Bộ giáo dục 2015-2016 "Môn Tiếng Anh" dưới đây. Nội dung đề thi gồm 64 câu hỏi trắc nghiệm và 5 câu hỏi tự luận có lời giải. Hy vọng đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các bạn. | Mega book Chuyên Gia Sách Luyên Thi BỘ ĐỀ TIẾNG ANH MEGABOOK SỐ 1 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA CHUẨN CẤU TRÚC BỘ GIÁO DỤC 2015-2016 MÔN TIẾNG ANH Thời gian làm bài 90phút I. PHẦN TRẮC NGHIỆM TỪ QUESTION 1 ĐẾN QUESTION 64 8 điểm Mark the letter A B C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions. Question 1 A wedding is a meaningful event. A. sad B. sorrowful C. important D. unimportant Giải - sad adj buồn - meaningful mi . adj serious important có ý nghĩa quan trọng Having the opportunity to work would make retirement more meaningful for many senior citizens. - sorrowful adj very sad buồn rầu đau khổ With a sorrowful sigh she folded the letter and put it away. - important im po .tont adj quan trọng unimportant adj không quan trọng o Đáp án C Đám cưới là một sự kiện quan trọng có ý nghĩa. Question 2 She was a devoted teacher. She spent most of her time teaching and taking care of her students. A. polite B. lazy C. honest D. dedicated Giải - devoted di adj dedicated tận tụy hết lòng tận tâm To be devoted to To be dedicated to a devoted husband - polite po lait adj lịch sự I wasn t very polite to him. - lazy adj lười biếng Nam was very lazy so he failed the exam. - honest adj chân thật trung thực thật thà lương thiện o Đáp án D Cô ấy là một giáo viên tâm huyết. Cô ấy đã dành phần lớn thời gian để giảng dạy và chăm sóc học sinh của mình. Question 3 The Rev .Dr. Martin Luther King fought to put an end to racial segregation in the United States. A. integration B. education C. torture D. separation Giải Trang 1 29 - - segregation . geijon separation . n sự phân biệt sự tách biệt racial segregation sựphân biệt chủng tộc - integration . n sự hợp nhất sự mở rộng cho một chủng tộc racial cultural integration - torture n sự tra tấn tra khảo Half of the .
đang nạp các trang xem trước