tailieunhanh - Ebook Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh: Phần 2 - Trần Mạnh Tường

Tiếp nối phần 1, phần 2 cuốn "Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng Anh" trình bày bảng động từ bất quy tắc, những ví dụ minh họa cho nghĩa của 360 động từ bất quy tắc, cách dùng các thì tiếng Anh, câu chủ động - câu bị động tiếng Anh và phần đáp án cho bài tập về giới từ ở phần 1 cuốn sách. | IRREGULAR VERBS (DONG Tlf BAT QUY TAC) y 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Infinitive (NguySn mlu) Past tense (Qu4 khQ ) Past Participle (Q k C phdn 11 uci h r £) Meaning /N ghfe) abide /a’baid/ abode /aTaaud/ abode /a’baud/ chiu ditng, tu&n theo thita nhdn noi day, noi len danh thtic, lam thvtc giac nudng chieu noi xau sau litng tdi pham cam thi, Id, diMc, bi, b mang, chiu ditng danh, dap lam dep, lam dang trdnen, trd thanh xdy den admit /ad’mit/ admitted /ad’mitid/ arise /a’raiz/ arose /a’rauz/ admitted /ad’mitid J arisen /a’riz(a)n/ awake /a’weik/ awoke /a’wauk/ awoken /a’wauk(a)n/ baby /Tbeibi/ babied / ’beibid/ babied / ’beibid/ backbite rbaekbait/ backbit /*baekbit/ backbitten / ’baskbit/ backslide / ’baekslaid/ backslid /’baekslid/ banned /baend/ was /wz/ bore /bo:/ beat /bi:t/ backslid /’baekslid/ banned /baend/ been /bi:n/ ban /baen/ be /bi:/ 10 bear /bea(r)/ borne /bO:n/ beaten /bi:t(a)n/ 11 beat /bi:t/ 12 beautify /Tbju^ifai/ 13 become /bi’kAm/ beautified rbju:tifaid/ became /bi’keim/ beautified rbju:tifaid/ become /bi’kAm/ 14 befall /bi’fO:!/ 184 befell /bi’fe:!/ befallen /bi’fO:K3)n/ ' Meaning Infinitive Past tense Past Participle fN ghla) (Qud k d phdn tty hr (Nguyfin mlu) (Qua khd) 15 beget /bi’get/ begot /bi’gO:t/ begotten /bi’got(a)n/ gdyra bat dau ngdm nhin be cong, uon cong ci/dp di, tilde doat van xin, khan cau boo vdy, bam net chitng to, noi len rdc, rdi, vdi 16 begin /bi’gin/ began /bi’gaen/ begun /bi’gAn/ 17 bebold /bi’hauld/ beheld /bi’held/ beheld /bi’held/ 18 bend /bend/ bent /bent/ bent /bent/ 19 bereave /bi’rirv/ ber^rt /bi’reft/ bereft /bi’reft/ 20 beseech /bi’si:tJ7 besought /bi’sO:t/ besought /bi’sO:t/ 21 beset /bi’set/ beset /bi’set/ beset /bi’set/ 22 bespeak /bi’spi:k/ bespoke /bi’spauk/ bespoken /bi’spauk(a)n 23 bestrew /bi’stru:/ bestrewed /bi’stru:d/ bestrewed, bestrewn /bi’stru:d/ 24 bestride /bi’straid/ bestrode /bi’straud/ bestridden /bi’strid(a)n/ dvtng hay ngoi chdng hang danh cd, danh cuoc di,rbidi nghi lai, nhdra bdo, ra lenh trd gid, bo

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.